Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1960: tra lịch dương tháng 2/1960 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1960 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1960 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1960 có ngày 29 không? Tháng 2/1960 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1960 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1960 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1960 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1960: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1960. Coi lịch âm dương 2 năm 1960 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1960 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1960 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1960 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1960: xem lịch âm tháng 2 năm 1960, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1960. Tra cứu lịch âm tháng 2/1960: coi lịch vạn niên tháng 2/1960 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 2 năm 1960
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
5/1 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1960
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 4/2/1960 | 8/1/1960 | Ngày Ung Thư Thế Giới | |
Thứ bảy, 13/2/1960 | 17/1/1960 | Ngày Phát Thanh Thế Giới | |
Chủ nhật, 14/2/1960 | 18/1/1960 | Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) | |
Thứ hai, 29/2/1960 | 3/2/1960 | Ngày nhuận tháng 2 dương lịch |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1960
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 1/2/1960 | 5/1/1960 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán | |
Thứ ba, 2/2/1960 | 6/1/1960 | Khai Hội Chùa Hương | |
Thứ bảy, 6/2/1960 | 10/1/1960 | Ngày Vía Thần Tài | |
Thứ hai, 8/2/1960 | 12/1/1960 | Lễ hội Đền Bà Chúa Kho | |
Thứ ba, 9/2/1960 | 13/1/1960 | Hội Lim Bắc Ninh | |
Thứ tư, 10/2/1960 | 14/1/1960 | Tết Nguyên Tiêu | |
Thứ năm, 11/2/1960 | 15/1/1960 | Tết Nguyên Tiêu |
Xem ngày tốt xấu tháng 2/1960
Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1960 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1960 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1960 Thứ hai |
5/1/1960 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/2/1960 Thứ ba |
6/1/1960 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý Khai Hội Chùa Hương |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/2/1960 Thứ tư |
7/1/1960 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/2/1960 Thứ năm Ngày Ung Thư Thế Giới |
8/1/1960 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/2/1960 Thứ sáu |
9/1/1960 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/2/1960 Thứ bảy |
10/1/1960 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý Ngày Vía Thần Tài |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/2/1960 Chủ nhật |
11/1/1960 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/2/1960 Thứ hai |
12/1/1960 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/2/1960 Thứ ba |
13/1/1960 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý Hội Lim Bắc Ninh |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/2/1960 Thứ tư |
14/1/1960 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý Tết Nguyên Tiêu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/2/1960 Thứ năm |
15/1/1960 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý Tết Nguyên Tiêu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/2/1960 Thứ sáu |
16/1/1960 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/2/1960 Thứ bảy Ngày Phát Thanh Thế Giới |
17/1/1960 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/2/1960 Chủ nhật Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
18/1/1960 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/2/1960 Thứ hai |
19/1/1960 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/2/1960 Thứ ba |
20/1/1960 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/2/1960 Thứ tư |
21/1/1960 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/2/1960 Thứ năm |
22/1/1960 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/2/1960 Thứ sáu |
23/1/1960 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/2/1960 Thứ bảy |
24/1/1960 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/2/1960 Chủ nhật |
25/1/1960 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/2/1960 Thứ hai |
26/1/1960 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/2/1960 Thứ ba |
27/1/1960 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/2/1960 Thứ tư |
28/1/1960 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/2/1960 Thứ năm |
29/1/1960 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/2/1960 Thứ sáu |
30/1/1960 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Dần Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/2/1960 Thứ bảy |
1/2/1960 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
28/2/1960 Chủ nhật |
2/2/1960 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
29/2/1960 Thứ hai Ngày nhuận tháng 2 dương lịch |
3/2/1960 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |