Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1960 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1960

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1960, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1960: tra lịch dương tháng 7/1960 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1960 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1960 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1960 có ngày 31 không? Tháng 7/1960 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1960 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1960 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1960 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1960: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1960. Coi lịch âm dương 7 năm 1960 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1960 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1960 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1960 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1960: xem lịch âm tháng 7 năm 1960, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1960. Tra cứu lịch âm tháng 7/1960: coi lịch vạn niên tháng 7/1960 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1960

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/6

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

1/6

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/1960

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1960 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1960 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/1960
Thứ sáu
8/6/1960
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

2/7/1960
Thứ bảy
9/6/1960
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

3/7/1960
Chủ nhật
10/6/1960
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

4/7/1960
Thứ hai
11/6/1960
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

5/7/1960
Thứ ba
12/6/1960
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

6/7/1960
Thứ tư
13/6/1960
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

7/7/1960
Thứ năm
14/6/1960
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

8/7/1960
Thứ sáu
15/6/1960
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/7/1960
Thứ bảy
16/6/1960
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

10/7/1960
Chủ nhật
17/6/1960
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

11/7/1960
Thứ hai
18/6/1960
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

12/7/1960
Thứ ba
19/6/1960
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

13/7/1960
Thứ tư
20/6/1960
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

14/7/1960
Thứ năm
21/6/1960
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

15/7/1960
Thứ sáu
22/6/1960
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

16/7/1960
Thứ bảy
23/6/1960
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

17/7/1960
Chủ nhật
24/6/1960
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

18/7/1960
Thứ hai
25/6/1960
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

19/7/1960
Thứ ba
26/6/1960
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

20/7/1960
Thứ tư
27/6/1960
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

21/7/1960
Thứ năm
28/6/1960
Ngày Canh Tuất
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

22/7/1960
Thứ sáu
29/6/1960
Ngày Tân Hợi
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

23/7/1960
Thứ bảy
30/6/1960
Ngày Nhâm Tý
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

24/7/1960
Chủ nhật
1/6/1960
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

25/7/1960
Thứ hai
2/6/1960
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/7/1960
Thứ ba
3/6/1960
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/7/1960
Thứ tư
4/6/1960
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/7/1960
Thứ năm
5/6/1960
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/7/1960
Thứ sáu
6/6/1960
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

30/7/1960
Thứ bảy
7/6/1960
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

31/7/1960
Chủ nhật
8/6/1960
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/1960

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1960

Cập nhật: 01/11/2024 11:24