Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1960 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1960

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1960, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1960: tra lịch dương tháng 8/1960 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1960 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1960 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1960 có ngày 31 không? Tháng 8/1960 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1960 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1960 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1960 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1960: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1960. Coi lịch âm dương 8 năm 1960 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1960 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1960 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1960 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1960: xem lịch âm tháng 8 năm 1960, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1960. Tra cứu lịch âm tháng 8/1960: coi lịch vạn niên tháng 8/1960 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1960

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

9/6

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

1/7

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

31

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1960

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 28/8/1960 7/7/1960 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1960

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1960 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1960 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1960
Thứ hai
9/6/1960
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/8/1960
Thứ ba
10/6/1960
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/8/1960
Thứ tư
11/6/1960
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/8/1960
Thứ năm
12/6/1960
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/8/1960
Thứ sáu
13/6/1960
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/8/1960
Thứ bảy
14/6/1960
Ngày Bính Dần
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/8/1960
Chủ nhật
15/6/1960
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/8/1960
Thứ hai
16/6/1960
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/8/1960
Thứ ba
17/6/1960
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/8/1960
Thứ tư
18/6/1960
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/8/1960
Thứ năm
19/6/1960
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/8/1960
Thứ sáu
20/6/1960
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/8/1960
Thứ bảy
21/6/1960
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/8/1960
Chủ nhật
22/6/1960
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/8/1960
Thứ hai
23/6/1960
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/8/1960
Thứ ba
24/6/1960
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/8/1960
Thứ tư
25/6/1960
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

18/8/1960
Thứ năm
26/6/1960
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/8/1960
Thứ sáu
27/6/1960
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/8/1960
Thứ bảy
28/6/1960
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/8/1960
Chủ nhật
29/6/1960
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/8/1960
Thứ hai
1/7/1960
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/8/1960
Thứ ba
2/7/1960
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/8/1960
Thứ tư
3/7/1960
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/8/1960
Thứ năm
4/7/1960
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/8/1960
Thứ sáu
5/7/1960
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/8/1960
Thứ bảy
6/7/1960
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/8/1960
Chủ nhật
7/7/1960
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Ngày Lễ Thất tịch

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/8/1960
Thứ hai
8/7/1960
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

30/8/1960
Thứ ba
9/7/1960
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

31/8/1960
Thứ tư
10/7/1960
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1960

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1960

Cập nhật: 14/04/2024 06:36