Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1960 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 1960

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1960, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 1960: tra lịch dương tháng 6/1960 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 1960 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 1960 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 1960 có ngày 30 không? Tháng 6/1960 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 1960 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 1960 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 1960 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 1960: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/1960. Coi lịch âm dương 6 năm 1960 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1960 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1960 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 1960 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 1960: xem lịch âm tháng 6 năm 1960, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/1960. Tra cứu lịch âm tháng 6/1960: coi lịch vạn niên tháng 6/1960 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1960

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/5

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

1/6

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 1960

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 1/6/1960 8/5/1960 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Chủ nhật, 5/6/1960 12/5/1960 Ngày Môi trường Thế giới
Thứ ba, 28/6/1960 5/6/1960 Ngày Gia Đình Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 6/1960

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1960 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 1960 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1960
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
8/5/1960
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

2/6/1960
Thứ năm
9/5/1960
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

3/6/1960
Thứ sáu
10/5/1960
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

4/6/1960
Thứ bảy
11/5/1960
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

5/6/1960
Chủ nhật

Ngày Môi trường Thế giới
12/5/1960
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

6/6/1960
Thứ hai
13/5/1960
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

7/6/1960
Thứ ba
14/5/1960
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

8/6/1960
Thứ tư
15/5/1960
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

9/6/1960
Thứ năm
16/5/1960
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

10/6/1960
Thứ sáu
17/5/1960
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

11/6/1960
Thứ bảy
18/5/1960
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

12/6/1960
Chủ nhật
19/5/1960
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

13/6/1960
Thứ hai
20/5/1960
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

14/6/1960
Thứ ba
21/5/1960
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

15/6/1960
Thứ tư
22/5/1960
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

16/6/1960
Thứ năm
23/5/1960
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

17/6/1960
Thứ sáu
24/5/1960
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

18/6/1960
Thứ bảy
25/5/1960
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/6/1960
Chủ nhật
26/5/1960
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/6/1960
Thứ hai
27/5/1960
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/6/1960
Thứ ba
28/5/1960
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/6/1960
Thứ tư
29/5/1960
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/6/1960
Thứ năm
30/5/1960
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

24/6/1960
Thứ sáu
1/6/1960
Ngày Quý Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

25/6/1960
Thứ bảy
2/6/1960
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/6/1960
Chủ nhật
3/6/1960
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/6/1960
Thứ hai
4/6/1960
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/6/1960
Thứ ba

Ngày Gia Đình Việt Nam
5/6/1960
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/6/1960
Thứ tư
6/6/1960
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

30/6/1960
Thứ năm
7/6/1960
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/1960

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1960

Cập nhật: 07/11/2024 03:38