Tháng 12 âm năm 1960 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1960 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1960: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1960 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1960 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1960 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1960 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1960
Lịch tháng 12/1960 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1960 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1960 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 8/2/1961 | 23/12/1960 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1960 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1960 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1960 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1960 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
17/1/1961 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1960 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
18/1/1961 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1960 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
19/1/1961 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1960 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
20/1/1961 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1960 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
21/1/1961 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1960 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
22/1/1961 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1960 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
23/1/1961 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1960 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
24/1/1961 Thứ ba Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1960 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
25/1/1961 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1960 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
26/1/1961 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1960 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
27/1/1961 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1960 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
28/1/1961 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1960 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
29/1/1961 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1960 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
30/1/1961 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1960 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
31/1/1961 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1960 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
1/2/1961 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1960 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
2/2/1961 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1960 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
3/2/1961 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1960 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
4/2/1961 Thứ bảy Ngày Ung Thư Thế Giới |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1960 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
5/2/1961 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1960 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
6/2/1961 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1960 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
7/2/1961 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1960 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý Tết Ông Công Ông Táo |
8/2/1961 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1960 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
9/2/1961 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1960 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
10/2/1961 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1960 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
11/2/1961 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1960 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
12/2/1961 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1960 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
13/2/1961 Thứ hai Ngày Phát Thanh Thế Giới |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1960 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tý |
14/2/1961 Thứ ba Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |