Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 1959: tra lịch dương tháng 4/1959 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 1959 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 1959 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 1959 có ngày 30 không? Tháng 4/1959 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 1959 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 1959 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 1959 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 1959: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/1959. Coi lịch âm dương 4 năm 1959 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1959 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1959 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 1959 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 1959: xem lịch âm tháng 4 năm 1959, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/1959. Tra cứu lịch âm tháng 4/1959: coi lịch vạn niên tháng 4/1959 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 4 năm 1959
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/2 |
25 |
26 |
27 |
28 |
||
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1959
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 1/4/1959 | 24/2/1959 | Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối | |
Thứ ba, 7/4/1959 | 30/2/1959 | Ngày Sức khỏe Thế giới | |
Thứ tư, 22/4/1959 | 15/3/1959 | Ngày Trái Đất | |
Thứ bảy, 25/4/1959 | 18/3/1959 | Ngày Sốt Rét Thế Giới | |
Thứ năm, 30/4/1959 | 23/3/1959 | Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1959
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 10/4/1959 | 3/3/1959 | Tết Hàn Thực | |
Thứ sáu, 17/4/1959 | 10/3/1959 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 4/1959
Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1959 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 1959 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1959 Thứ tư Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối |
24/2/1959 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/4/1959 Thứ năm |
25/2/1959 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/4/1959 Thứ sáu |
26/2/1959 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/4/1959 Thứ bảy |
27/2/1959 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/4/1959 Chủ nhật |
28/2/1959 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/4/1959 Thứ hai |
29/2/1959 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/4/1959 Thứ ba Ngày Sức khỏe Thế giới |
30/2/1959 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/4/1959 Thứ tư |
1/3/1959 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/4/1959 Thứ năm |
2/3/1959 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/4/1959 Thứ sáu |
3/3/1959 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi Tết Hàn Thực |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/4/1959 Thứ bảy |
4/3/1959 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/4/1959 Chủ nhật |
5/3/1959 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/4/1959 Thứ hai |
6/3/1959 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/4/1959 Thứ ba |
7/3/1959 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/4/1959 Thứ tư |
8/3/1959 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/4/1959 Thứ năm |
9/3/1959 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
17/4/1959 Thứ sáu |
10/3/1959 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/4/1959 Thứ bảy |
11/3/1959 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/4/1959 Chủ nhật |
12/3/1959 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/4/1959 Thứ hai |
13/3/1959 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/4/1959 Thứ ba |
14/3/1959 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
22/4/1959 Thứ tư Ngày Trái Đất |
15/3/1959 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/4/1959 Thứ năm |
16/3/1959 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/4/1959 Thứ sáu |
17/3/1959 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
25/4/1959 Thứ bảy Ngày Sốt Rét Thế Giới |
18/3/1959 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/4/1959 Chủ nhật |
19/3/1959 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/4/1959 Thứ hai |
20/3/1959 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/4/1959 Thứ ba |
21/3/1959 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/4/1959 Thứ tư |
22/3/1959 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
30/4/1959 Thứ năm Ngày Thống Nhất Đất Nước |
23/3/1959 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |