Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1959 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1959

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1959, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1959: tra lịch dương tháng 10/1959 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1959 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1959 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1959 có ngày 31 không? Tháng 10/1959 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1959 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1959 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1959 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1959: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1959. Coi lịch âm dương 10 năm 1959 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1959 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1959 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1959 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1959: xem lịch âm tháng 10 năm 1959, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1959. Tra cứu lịch âm tháng 10/1959: coi lịch vạn niên tháng 10/1959 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1959

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

29/8

2

1/9

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28

30

29

31

30

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1959

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 10/10/1959 9/9/1959 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ ba, 20/10/1959 19/9/1959 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ bảy, 31/10/1959 30/9/1959 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1959

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1959 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1959 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1959
Thứ năm
29/8/1959
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

2/10/1959
Thứ sáu
1/9/1959
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

3/10/1959
Thứ bảy
2/9/1959
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

4/10/1959
Chủ nhật
3/9/1959
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

5/10/1959
Thứ hai
4/9/1959
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

6/10/1959
Thứ ba
5/9/1959
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

7/10/1959
Thứ tư
6/9/1959
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

8/10/1959
Thứ năm
7/9/1959
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/10/1959
Thứ sáu
8/9/1959
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

10/10/1959
Thứ bảy

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
9/9/1959
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

11/10/1959
Chủ nhật
10/9/1959
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

12/10/1959
Thứ hai
11/9/1959
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

13/10/1959
Thứ ba
12/9/1959
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

14/10/1959
Thứ tư
13/9/1959
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

15/10/1959
Thứ năm
14/9/1959
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

16/10/1959
Thứ sáu
15/9/1959
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

17/10/1959
Thứ bảy
16/9/1959
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

18/10/1959
Chủ nhật
17/9/1959
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

19/10/1959
Thứ hai
18/9/1959
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

20/10/1959
Thứ ba

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
19/9/1959
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

21/10/1959
Thứ tư
20/9/1959
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

22/10/1959
Thứ năm
21/9/1959
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

23/10/1959
Thứ sáu
22/9/1959
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

24/10/1959
Thứ bảy
23/9/1959
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

25/10/1959
Chủ nhật
24/9/1959
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

26/10/1959
Thứ hai
25/9/1959
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

27/10/1959
Thứ ba
26/9/1959
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

28/10/1959
Thứ tư
27/9/1959
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

29/10/1959
Thứ năm
28/9/1959
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

30/10/1959
Thứ sáu
29/9/1959
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

31/10/1959
Thứ bảy

Ngày Halloween
30/9/1959
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1959

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1959

Cập nhật: 05/11/2024 18:52