Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1959 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1959

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1959, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1959: tra lịch dương tháng 8/1959 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1959 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1959 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1959 có ngày 31 không? Tháng 8/1959 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1959 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1959 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1959 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1959: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1959. Coi lịch âm dương 8 năm 1959 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1959 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1959 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1959 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1959: xem lịch âm tháng 8 năm 1959, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1959. Tra cứu lịch âm tháng 8/1959: coi lịch vạn niên tháng 8/1959 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1959

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27/6

2

28

3

29

4

1/7

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

31

28

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1959

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 10/8/1959 7/7/1959 Ngày Lễ Thất tịch
Thứ ba, 18/8/1959 15/7/1959 Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1959

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1959 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1959 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1959
Thứ bảy
27/6/1959
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

2/8/1959
Chủ nhật
28/6/1959
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

3/8/1959
Thứ hai
29/6/1959
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

4/8/1959
Thứ ba
1/7/1959
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/8/1959
Thứ tư
2/7/1959
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/8/1959
Thứ năm
3/7/1959
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/8/1959
Thứ sáu
4/7/1959
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/8/1959
Thứ bảy
5/7/1959
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/8/1959
Chủ nhật
6/7/1959
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/8/1959
Thứ hai
7/7/1959
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Ngày Lễ Thất tịch

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/8/1959
Thứ ba
8/7/1959
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/8/1959
Thứ tư
9/7/1959
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/8/1959
Thứ năm
10/7/1959
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/8/1959
Thứ sáu
11/7/1959
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/8/1959
Thứ bảy
12/7/1959
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/8/1959
Chủ nhật
13/7/1959
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/8/1959
Thứ hai
14/7/1959
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/8/1959
Thứ ba
15/7/1959
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/8/1959
Thứ tư
16/7/1959
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/8/1959
Thứ năm
17/7/1959
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/8/1959
Thứ sáu
18/7/1959
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/8/1959
Thứ bảy
19/7/1959
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/8/1959
Chủ nhật
20/7/1959
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/8/1959
Thứ hai
21/7/1959
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/8/1959
Thứ ba
22/7/1959
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/8/1959
Thứ tư
23/7/1959
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/8/1959
Thứ năm
24/7/1959
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/8/1959
Thứ sáu
25/7/1959
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/8/1959
Thứ bảy
26/7/1959
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

30/8/1959
Chủ nhật
27/7/1959
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

31/8/1959
Thứ hai
28/7/1959
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1959

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1959

Cập nhật: 05/11/2024 19:03