Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1959: tra lịch dương tháng 12/1959 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1959 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1959 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1959 có ngày 31 không? Tháng 12/1959 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1959 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1959 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1959 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1959: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1959. Coi lịch âm dương 12 năm 1959 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1959 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1959 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1959 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1959: xem lịch âm tháng 12 năm 1959, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1959. Tra cứu lịch âm tháng 12/1959: coi lịch vạn niên tháng 12/1959 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 12 năm 1959
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
2/11 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
|
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/12 |
2 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1959
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 22/12/1959 | 23/11/1959 | Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |
Thứ sáu, 25/12/1959 | 26/11/1959 | Ngày Lễ Giáng Sinh |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1959
Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1959 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1959 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1959 Thứ ba |
2/11/1959 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
2/12/1959 Thứ tư |
3/11/1959 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
3/12/1959 Thứ năm |
4/11/1959 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
4/12/1959 Thứ sáu |
5/11/1959 Ngày Canh Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
5/12/1959 Thứ bảy |
6/11/1959 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
6/12/1959 Chủ nhật |
7/11/1959 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
7/12/1959 Thứ hai |
8/11/1959 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/12/1959 Thứ ba |
9/11/1959 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
9/12/1959 Thứ tư |
10/11/1959 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
10/12/1959 Thứ năm |
11/11/1959 Ngày Bính Dần Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
11/12/1959 Thứ sáu |
12/11/1959 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
12/12/1959 Thứ bảy |
13/11/1959 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
13/12/1959 Chủ nhật |
14/11/1959 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
14/12/1959 Thứ hai |
15/11/1959 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
15/12/1959 Thứ ba |
16/11/1959 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
16/12/1959 Thứ tư |
17/11/1959 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/12/1959 Thứ năm |
18/11/1959 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/12/1959 Thứ sáu |
19/11/1959 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/12/1959 Thứ bảy |
20/11/1959 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/12/1959 Chủ nhật |
21/11/1959 Ngày Bính Tý Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/12/1959 Thứ hai |
22/11/1959 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
22/12/1959 Thứ ba Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
23/11/1959 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
23/12/1959 Thứ tư |
24/11/1959 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/12/1959 Thứ năm |
25/11/1959 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/12/1959 Thứ sáu Ngày Lễ Giáng Sinh |
26/11/1959 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/12/1959 Thứ bảy |
27/11/1959 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/12/1959 Chủ nhật |
28/11/1959 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/12/1959 Thứ hai |
29/11/1959 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/12/1959 Thứ ba |
30/11/1959 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
30/12/1959 Thứ tư |
1/12/1959 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
31/12/1959 Thứ năm |
2/12/1959 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |