Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1959 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 1959

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1959, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 1959: tra lịch dương tháng 9/1959 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 1959 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 1959 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 1959 có ngày 30 không? Tháng 9/1959 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 1959 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 1959 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 1959 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 1959: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/1959. Coi lịch âm dương 9 năm 1959 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1959 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1959 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 1959 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 1959: xem lịch âm tháng 9 năm 1959, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/1959. Tra cứu lịch âm tháng 9/1959: coi lịch vạn niên tháng 9/1959 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1959

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

29/7

2

30

3

1/8

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1959

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 2/9/1959 30/7/1959 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ bảy, 5/9/1959 3/8/1959 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 1959

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 17/9/1959 15/8/1959 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/1959

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1959 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 1959 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1959
Thứ ba
29/7/1959
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/9/1959
Thứ tư

Ngày Quốc khánh
30/7/1959
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/9/1959
Thứ năm
1/8/1959
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/9/1959
Thứ sáu
2/8/1959
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/9/1959
Thứ bảy

Ngày Khai Giảng
3/8/1959
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/9/1959
Chủ nhật
4/8/1959
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/9/1959
Thứ hai
5/8/1959
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/9/1959
Thứ ba
6/8/1959
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

9/9/1959
Thứ tư
7/8/1959
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

10/9/1959
Thứ năm
8/8/1959
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/9/1959
Thứ sáu
9/8/1959
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/9/1959
Thứ bảy
10/8/1959
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/9/1959
Chủ nhật
11/8/1959
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/9/1959
Thứ hai
12/8/1959
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/9/1959
Thứ ba
13/8/1959
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/9/1959
Thứ tư
14/8/1959
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

17/9/1959
Thứ năm
15/8/1959
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Ngày Tết Trung thu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

18/9/1959
Thứ sáu
16/8/1959
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

19/9/1959
Thứ bảy
17/8/1959
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/9/1959
Chủ nhật
18/8/1959
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/9/1959
Thứ hai
19/8/1959
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/9/1959
Thứ ba
20/8/1959
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/9/1959
Thứ tư
21/8/1959
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/9/1959
Thứ năm
22/8/1959
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

25/9/1959
Thứ sáu
23/8/1959
Ngày Canh Tuất
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

26/9/1959
Thứ bảy
24/8/1959
Ngày Tân Hợi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

27/9/1959
Chủ nhật
25/8/1959
Ngày Nhâm Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

28/9/1959
Thứ hai
26/8/1959
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

29/9/1959
Thứ ba
27/8/1959
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

30/9/1959
Thứ tư
28/8/1959
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/1959

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1959

Cập nhật: 05/11/2024 08:40