Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1959 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1959

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1959, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1959: tra lịch dương tháng 2/1959 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1959 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1959 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1959 có ngày 29 không? Tháng 2/1959 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1959 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1959 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1959 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1959: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1959. Coi lịch âm dương 2 năm 1959 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1959 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1959 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1959 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1959: xem lịch âm tháng 2 năm 1959, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1959. Tra cứu lịch âm tháng 2/1959: coi lịch vạn niên tháng 2/1959 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1959

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

24/12

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

1/1

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1959

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 4/2/1959 27/12/1958 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ sáu, 13/2/1959 6/1/1959 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ bảy, 14/2/1959 7/1/1959 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1959

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 8/2/1959 1/1/1959 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 9/2/1959 2/1/1959 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 10/2/1959 3/1/1959 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 11/2/1959 4/1/1959 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 12/2/1959 5/1/1959 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 13/2/1959 6/1/1959 Khai Hội Chùa Hương
Thứ ba, 17/2/1959 10/1/1959 Ngày Vía Thần Tài
Thứ năm, 19/2/1959 12/1/1959 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ sáu, 20/2/1959 13/1/1959 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ bảy, 21/2/1959 14/1/1959 Tết Nguyên Tiêu
Chủ nhật, 22/2/1959 15/1/1959 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1959

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1959 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1959 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1959
Chủ nhật
24/12/1958
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

2/2/1959
Thứ hai
25/12/1958
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/2/1959
Thứ ba
26/12/1958
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

4/2/1959
Thứ tư

Ngày Ung Thư Thế Giới
27/12/1958
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

5/2/1959
Thứ năm
28/12/1958
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

6/2/1959
Thứ sáu
29/12/1958
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

7/2/1959
Thứ bảy
30/12/1958
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/2/1959
Chủ nhật
1/1/1959
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/2/1959
Thứ hai
2/1/1959
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/2/1959
Thứ ba
3/1/1959
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/2/1959
Thứ tư
4/1/1959
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/2/1959
Thứ năm
5/1/1959
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/2/1959
Thứ sáu

Ngày Phát Thanh Thế Giới
6/1/1959
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Khai Hội Chùa Hương

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

14/2/1959
Thứ bảy

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
7/1/1959
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/2/1959
Chủ nhật
8/1/1959
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/2/1959
Thứ hai
9/1/1959
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/2/1959
Thứ ba
10/1/1959
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Ngày Vía Thần Tài

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/2/1959
Thứ tư
11/1/1959
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/2/1959
Thứ năm
12/1/1959
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

20/2/1959
Thứ sáu
13/1/1959
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Hội Lim Bắc Ninh

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

21/2/1959
Thứ bảy
14/1/1959
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Tết Nguyên Tiêu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

22/2/1959
Chủ nhật
15/1/1959
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Tết Nguyên Tiêu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

23/2/1959
Thứ hai
16/1/1959
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

24/2/1959
Thứ ba
17/1/1959
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

25/2/1959
Thứ tư
18/1/1959
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

26/2/1959
Thứ năm
19/1/1959
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

27/2/1959
Thứ sáu
20/1/1959
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

28/2/1959
Thứ bảy
21/1/1959
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1959

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1959

Cập nhật: 05/11/2024 18:55