Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1959 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1959

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1959, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1959: tra lịch dương tháng 5/1959 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1959 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1959 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1959 có ngày 31 không? Tháng 5/1959 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1959 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1959 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1959 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1959: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1959. Coi lịch âm dương 5 năm 1959 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1959 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1959 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1959 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1959: xem lịch âm tháng 5 năm 1959, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1959. Tra cứu lịch âm tháng 5/1959: coi lịch vạn niên tháng 5/1959 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1959

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

24/3

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

1/4

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23

31

24

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1959

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 1/5/1959 24/3/1959 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ sáu, 15/5/1959 8/4/1959 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1959

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1959 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1959 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1959
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Lao Động
24/3/1959
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

2/5/1959
Thứ bảy
25/3/1959
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/5/1959
Chủ nhật
26/3/1959
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

4/5/1959
Thứ hai
27/3/1959
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

5/5/1959
Thứ ba
28/3/1959
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

6/5/1959
Thứ tư
29/3/1959
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

7/5/1959
Thứ năm
30/3/1959
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/5/1959
Thứ sáu
1/4/1959
Ngày Canh Dần
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/5/1959
Thứ bảy
2/4/1959
Ngày Tân Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/5/1959
Chủ nhật
3/4/1959
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/5/1959
Thứ hai
4/4/1959
Ngày Quý Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/5/1959
Thứ ba
5/4/1959
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/5/1959
Thứ tư
6/4/1959
Ngày Ất Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

14/5/1959
Thứ năm
7/4/1959
Ngày Bính Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/5/1959
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Gia Đình
8/4/1959
Ngày Đinh Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/5/1959
Thứ bảy
9/4/1959
Ngày Mậu Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/5/1959
Chủ nhật
10/4/1959
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/5/1959
Thứ hai
11/4/1959
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/5/1959
Thứ ba
12/4/1959
Ngày Tân Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

20/5/1959
Thứ tư
13/4/1959
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

21/5/1959
Thứ năm
14/4/1959
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

22/5/1959
Thứ sáu
15/4/1959
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

23/5/1959
Thứ bảy
16/4/1959
Ngày Ất Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

24/5/1959
Chủ nhật
17/4/1959
Ngày Bính Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

25/5/1959
Thứ hai
18/4/1959
Ngày Đinh Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

26/5/1959
Thứ ba
19/4/1959
Ngày Mậu Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

27/5/1959
Thứ tư
20/4/1959
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

28/5/1959
Thứ năm
21/4/1959
Ngày Canh Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

29/5/1959
Thứ sáu
22/4/1959
Ngày Tân Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

30/5/1959
Thứ bảy
23/4/1959
Ngày Nhâm Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

31/5/1959
Chủ nhật
24/4/1959
Ngày Quý Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1959

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1959

Cập nhật: 04/11/2024 16:51