Tháng 4 âm năm 1959 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 1959 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 1959: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/1959 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 1959 chuẩn xác. Lịch tháng 4/1959 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 1959 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 1959
Lịch tháng 4/1959 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1959 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 4/1959 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 1959 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1959 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1959 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
8/5/1959 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/4/1959 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
9/5/1959 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/4/1959 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
10/5/1959 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/4/1959 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
11/5/1959 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/4/1959 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
12/5/1959 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/4/1959 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
13/5/1959 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/4/1959 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
14/5/1959 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/4/1959 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
15/5/1959 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/4/1959 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
16/5/1959 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/4/1959 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
17/5/1959 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/4/1959 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
18/5/1959 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/4/1959 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
19/5/1959 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/4/1959 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
20/5/1959 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/4/1959 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
21/5/1959 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/4/1959 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
22/5/1959 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/4/1959 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
23/5/1959 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/4/1959 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
24/5/1959 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/4/1959 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
25/5/1959 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/4/1959 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
26/5/1959 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/4/1959 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
27/5/1959 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/4/1959 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
28/5/1959 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/4/1959 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
29/5/1959 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/4/1959 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
30/5/1959 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/4/1959 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
31/5/1959 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/4/1959 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
1/6/1959 Thứ hai Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/1959 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
2/6/1959 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/1959 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
3/6/1959 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/1959 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
4/6/1959 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/1959 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi |
5/6/1959 Thứ sáu Ngày Môi trường Thế giới |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |