Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1955 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1955

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1955, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1955: tra lịch dương tháng 2/1955 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1955 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1955 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1955 có ngày 29 không? Tháng 2/1955 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1955 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1955 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1955 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1955: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1955. Coi lịch âm dương 2 năm 1955 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1955 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1955 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1955 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1955: xem lịch âm tháng 2 năm 1955, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1955. Tra cứu lịch âm tháng 2/1955: coi lịch vạn niên tháng 2/1955 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1955

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

9/1

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

1/2

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1955

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 4/2/1955 12/1/1955 Ngày Ung Thư Thế Giới
Chủ nhật, 13/2/1955 21/1/1955 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ hai, 14/2/1955 22/1/1955 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1955

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 2/2/1955 10/1/1955 Ngày Vía Thần Tài
Thứ sáu, 4/2/1955 12/1/1955 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ bảy, 5/2/1955 13/1/1955 Hội Lim Bắc Ninh
Chủ nhật, 6/2/1955 14/1/1955 Tết Nguyên Tiêu
Thứ hai, 7/2/1955 15/1/1955 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1955

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1955 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1955 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1955
Thứ ba
9/1/1955
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

2/2/1955
Thứ tư
10/1/1955
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Ngày Vía Thần Tài

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

3/2/1955
Thứ năm
11/1/1955
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

4/2/1955
Thứ sáu

Ngày Ung Thư Thế Giới
12/1/1955
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

5/2/1955
Thứ bảy
13/1/1955
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Hội Lim Bắc Ninh

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/2/1955
Chủ nhật
14/1/1955
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Tết Nguyên Tiêu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/2/1955
Thứ hai
15/1/1955
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Tết Nguyên Tiêu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/2/1955
Thứ ba
16/1/1955
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/2/1955
Thứ tư
17/1/1955
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/2/1955
Thứ năm
18/1/1955
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

11/2/1955
Thứ sáu
19/1/1955
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

12/2/1955
Thứ bảy
20/1/1955
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

13/2/1955
Chủ nhật

Ngày Phát Thanh Thế Giới
21/1/1955
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

14/2/1955
Thứ hai

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
22/1/1955
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

15/2/1955
Thứ ba
23/1/1955
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

16/2/1955
Thứ tư
24/1/1955
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

17/2/1955
Thứ năm
25/1/1955
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/2/1955
Thứ sáu
26/1/1955
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/2/1955
Thứ bảy
27/1/1955
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/2/1955
Chủ nhật
28/1/1955
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/2/1955
Thứ hai
29/1/1955
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/2/1955
Thứ ba
1/2/1955
Ngày Giáp Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

23/2/1955
Thứ tư
2/2/1955
Ngày Ất Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

24/2/1955
Thứ năm
3/2/1955
Ngày Bính Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

25/2/1955
Thứ sáu
4/2/1955
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

26/2/1955
Thứ bảy
5/2/1955
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

27/2/1955
Chủ nhật
6/2/1955
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

28/2/1955
Thứ hai
7/2/1955
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1955

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1955

Cập nhật: 04/11/2024 10:06