Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1955: tra lịch dương tháng 12/1955 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1955 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1955 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1955 có ngày 31 không? Tháng 12/1955 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1955 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1955 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1955 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1955: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1955. Coi lịch âm dương 12 năm 1955 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1955 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1955 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1955 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1955: xem lịch âm tháng 12 năm 1955, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1955. Tra cứu lịch âm tháng 12/1955: coi lịch vạn niên tháng 12/1955 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 12 năm 1955
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
18/10 |
19 |
20 |
21 |
|||
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1955
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 22/12/1955 | 9/11/1955 | Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |
Chủ nhật, 25/12/1955 | 12/11/1955 | Ngày Lễ Giáng Sinh |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1955
Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1955 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1955 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1955 Thứ năm |
18/10/1955 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/12/1955 Thứ sáu |
19/10/1955 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/12/1955 Thứ bảy |
20/10/1955 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/12/1955 Chủ nhật |
21/10/1955 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/12/1955 Thứ hai |
22/10/1955 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/12/1955 Thứ ba |
23/10/1955 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/12/1955 Thứ tư |
24/10/1955 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/12/1955 Thứ năm |
25/10/1955 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/12/1955 Thứ sáu |
26/10/1955 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/12/1955 Thứ bảy |
27/10/1955 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/12/1955 Chủ nhật |
28/10/1955 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/12/1955 Thứ hai |
29/10/1955 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/12/1955 Thứ ba |
30/10/1955 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/12/1955 Thứ tư |
1/11/1955 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/12/1955 Thứ năm |
2/11/1955 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/12/1955 Thứ sáu |
3/11/1955 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/12/1955 Thứ bảy |
4/11/1955 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/12/1955 Chủ nhật |
5/11/1955 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/12/1955 Thứ hai |
6/11/1955 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
20/12/1955 Thứ ba |
7/11/1955 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
21/12/1955 Thứ tư |
8/11/1955 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/12/1955 Thứ năm Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
9/11/1955 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/12/1955 Thứ sáu |
10/11/1955 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/12/1955 Thứ bảy |
11/11/1955 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/12/1955 Chủ nhật Ngày Lễ Giáng Sinh |
12/11/1955 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/12/1955 Thứ hai |
13/11/1955 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/12/1955 Thứ ba |
14/11/1955 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
28/12/1955 Thứ tư |
15/11/1955 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
29/12/1955 Thứ năm |
16/11/1955 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
30/12/1955 Thứ sáu |
17/11/1955 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
31/12/1955 Thứ bảy |
18/11/1955 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |