Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1955 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 1955

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1955, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1955: tra lịch dương tháng 1/1955 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1955 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1955 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1955 có ngày 31 không? Tháng 1/1955 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1955 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1955 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1955 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1955: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1955. Coi lịch âm dương 1 năm 1955 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1955 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1955 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1955 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1955: xem lịch âm tháng 1 năm 1955, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1955. Tra cứu lịch âm tháng 1/1955: coi lịch vạn niên tháng 1/1955 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1955

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/12

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

1/1

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1955

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 1/1/1955 8/12/1954 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ ba, 4/1/1955 11/12/1954 Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
Thứ hai, 24/1/1955 1/1/1955 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 1955

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 16/1/1955 23/12/1954 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ hai, 24/1/1955 1/1/1955 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 25/1/1955 2/1/1955 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 26/1/1955 3/1/1955 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 27/1/1955 4/1/1955 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 28/1/1955 5/1/1955 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 29/1/1955 6/1/1955 Khai Hội Chùa Hương

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1955

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1955 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1955 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1955
Thứ bảy

Tết Dương Lịch
8/12/1954
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

2/1/1955
Chủ nhật
9/12/1954
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

3/1/1955
Thứ hai
10/12/1954
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

4/1/1955
Thứ ba

Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
11/12/1954
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

5/1/1955
Thứ tư
12/12/1954
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

6/1/1955
Thứ năm
13/12/1954
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

7/1/1955
Thứ sáu
14/12/1954
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

8/1/1955
Thứ bảy
15/12/1954
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/1/1955
Chủ nhật
16/12/1954
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

10/1/1955
Thứ hai
17/12/1954
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

11/1/1955
Thứ ba
18/12/1954
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

12/1/1955
Thứ tư
19/12/1954
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

13/1/1955
Thứ năm
20/12/1954
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

14/1/1955
Thứ sáu
21/12/1954
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

15/1/1955
Thứ bảy
22/12/1954
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

16/1/1955
Chủ nhật
23/12/1954
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Tết Ông Công Ông Táo

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

17/1/1955
Thứ hai
24/12/1954
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

18/1/1955
Thứ ba
25/12/1954
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

19/1/1955
Thứ tư
26/12/1954
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

20/1/1955
Thứ năm
27/12/1954
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

21/1/1955
Thứ sáu
28/12/1954
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

22/1/1955
Thứ bảy
29/12/1954
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

23/1/1955
Chủ nhật
30/12/1954
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

24/1/1955
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Giáo dục
1/1/1955
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/1/1955
Thứ ba
2/1/1955
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/1/1955
Thứ tư
3/1/1955
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/1/1955
Thứ năm
4/1/1955
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/1/1955
Thứ sáu
5/1/1955
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/1/1955
Thứ bảy
6/1/1955
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Khai Hội Chùa Hương

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

30/1/1955
Chủ nhật
7/1/1955
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

31/1/1955
Thứ hai
8/1/1955
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/1955

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1955

Cập nhật: 15/08/2024 05:28