Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1955: tra lịch dương tháng 7/1955 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1955 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1955 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1955 có ngày 31 không? Tháng 7/1955 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1955 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1955 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1955 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1955: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1955. Coi lịch âm dương 7 năm 1955 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1955 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1955 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1955 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1955: xem lịch âm tháng 7 năm 1955, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1955. Tra cứu lịch âm tháng 7/1955: coi lịch vạn niên tháng 7/1955 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 7 năm 1955
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
12/5 |
13 |
14 |
||||
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 7/1955
Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1955 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1955 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1955 Thứ sáu |
12/5/1955 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/7/1955 Thứ bảy |
13/5/1955 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/7/1955 Chủ nhật |
14/5/1955 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
4/7/1955 Thứ hai |
15/5/1955 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
5/7/1955 Thứ ba |
16/5/1955 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
6/7/1955 Thứ tư |
17/5/1955 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/7/1955 Thứ năm |
18/5/1955 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/7/1955 Thứ sáu |
19/5/1955 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/7/1955 Thứ bảy |
20/5/1955 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/7/1955 Chủ nhật |
21/5/1955 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/7/1955 Thứ hai |
22/5/1955 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/7/1955 Thứ ba |
23/5/1955 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/7/1955 Thứ tư |
24/5/1955 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/7/1955 Thứ năm |
25/5/1955 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/7/1955 Thứ sáu |
26/5/1955 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/7/1955 Thứ bảy |
27/5/1955 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/7/1955 Chủ nhật |
28/5/1955 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/7/1955 Thứ hai |
29/5/1955 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/7/1955 Thứ ba |
1/6/1955 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
20/7/1955 Thứ tư |
2/6/1955 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/7/1955 Thứ năm |
3/6/1955 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Mùi Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/7/1955 Thứ sáu |
4/6/1955 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Mùi Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/7/1955 Thứ bảy |
5/6/1955 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Mùi Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/7/1955 Chủ nhật |
6/6/1955 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Mùi Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
25/7/1955 Thứ hai |
7/6/1955 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Mùi Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/7/1955 Thứ ba |
8/6/1955 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Mùi Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/7/1955 Thứ tư |
9/6/1955 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Mùi Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
28/7/1955 Thứ năm |
10/6/1955 Ngày Canh Dần Tháng Quý Mùi Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/7/1955 Thứ sáu |
11/6/1955 Ngày Tân Mão Tháng Quý Mùi Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/7/1955 Thứ bảy |
12/6/1955 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Mùi Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
31/7/1955 Chủ nhật |
13/6/1955 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |