Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1955: tra lịch dương tháng 5/1955 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1955 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1955 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1955 có ngày 31 không? Tháng 5/1955 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1955 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1955 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1955 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1955: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1955. Coi lịch âm dương 5 năm 1955 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1955 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1955 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1955 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1955: xem lịch âm tháng 5 năm 1955, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1955. Tra cứu lịch âm tháng 5/1955: coi lịch vạn niên tháng 5/1955 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 5 năm 1955
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/3 |
||||||
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1955
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 1/5/1955 | 10/3/1955 | Ngày Quốc Tế Lao Động | |
Chủ nhật, 15/5/1955 | 24/3/1955 | Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 5 năm 1955
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 1/5/1955 | 10/3/1955 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 5/1955
Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1955 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1955 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1955 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Lao Động |
10/3/1955 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/5/1955 Thứ hai |
11/3/1955 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/5/1955 Thứ ba |
12/3/1955 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/5/1955 Thứ tư |
13/3/1955 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/5/1955 Thứ năm |
14/3/1955 Ngày Bính Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/5/1955 Thứ sáu |
15/3/1955 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/5/1955 Thứ bảy |
16/3/1955 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/5/1955 Chủ nhật |
17/3/1955 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/5/1955 Thứ hai |
18/3/1955 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/5/1955 Thứ ba |
19/3/1955 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/5/1955 Thứ tư |
20/3/1955 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/5/1955 Thứ năm |
21/3/1955 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/5/1955 Thứ sáu |
22/3/1955 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/5/1955 Thứ bảy |
23/3/1955 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/5/1955 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Gia Đình |
24/3/1955 Ngày Bính Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/5/1955 Thứ hai |
25/3/1955 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/5/1955 Thứ ba |
26/3/1955 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/5/1955 Thứ tư |
27/3/1955 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/5/1955 Thứ năm |
28/3/1955 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/5/1955 Thứ sáu |
29/3/1955 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/5/1955 Thứ bảy |
30/3/1955 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
22/5/1955 Chủ nhật |
1/4/1955 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/5/1955 Thứ hai |
2/4/1955 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/5/1955 Thứ ba |
3/4/1955 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/5/1955 Thứ tư |
4/4/1955 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/5/1955 Thứ năm |
5/4/1955 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/5/1955 Thứ sáu |
6/4/1955 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/5/1955 Thứ bảy |
7/4/1955 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/5/1955 Chủ nhật |
8/4/1955 Ngày Canh Dần Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/5/1955 Thứ hai |
9/4/1955 Ngày Tân Mão Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
31/5/1955 Thứ ba |
10/4/1955 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |