Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 1955: tra lịch dương tháng 4/1955 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 1955 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 1955 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 1955 có ngày 30 không? Tháng 4/1955 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 1955 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 1955 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 1955 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 1955: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/1955. Coi lịch âm dương 4 năm 1955 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1955 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1955 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 1955 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 1955: xem lịch âm tháng 4 năm 1955, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/1955. Tra cứu lịch âm tháng 4/1955: coi lịch vạn niên tháng 4/1955 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 4 năm 1955
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/3 |
10 |
11 |
||||
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1955
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 1/4/1955 | 9/3/1955 | Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối | |
Thứ ba, 5/4/1955 | 13/3/1955 | Tết Thanh Minh | |
Thứ năm, 7/4/1955 | 15/3/1955 | Ngày Sức khỏe Thế giới | |
Thứ sáu, 22/4/1955 | 1/3/1955 | Ngày Trái Đất | |
Thứ hai, 25/4/1955 | 4/3/1955 | Ngày Sốt Rét Thế Giới | |
Thứ bảy, 30/4/1955 | 9/3/1955 | Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1955
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 2/4/1955 | 10/3/1955 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương | |
Chủ nhật, 24/4/1955 | 3/3/1955 | Tết Hàn Thực |
Xem ngày tốt xấu tháng 4/1955
Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1955 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 1955 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1955 Thứ sáu Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối |
9/3/1955 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/4/1955 Thứ bảy |
10/3/1955 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/4/1955 Chủ nhật |
11/3/1955 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/4/1955 Thứ hai |
12/3/1955 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/4/1955 Thứ ba Tết Thanh Minh |
13/3/1955 Ngày Bính Thân Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/4/1955 Thứ tư |
14/3/1955 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/4/1955 Thứ năm Ngày Sức khỏe Thế giới |
15/3/1955 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/4/1955 Thứ sáu |
16/3/1955 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/4/1955 Thứ bảy |
17/3/1955 Ngày Canh Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/4/1955 Chủ nhật |
18/3/1955 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/4/1955 Thứ hai |
19/3/1955 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/4/1955 Thứ ba |
20/3/1955 Ngày Quý Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/4/1955 Thứ tư |
21/3/1955 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/4/1955 Thứ năm |
22/3/1955 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/4/1955 Thứ sáu |
23/3/1955 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/4/1955 Thứ bảy |
24/3/1955 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/4/1955 Chủ nhật |
25/3/1955 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
18/4/1955 Thứ hai |
26/3/1955 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/4/1955 Thứ ba |
27/3/1955 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/4/1955 Thứ tư |
28/3/1955 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/4/1955 Thứ năm |
29/3/1955 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/4/1955 Thứ sáu Ngày Trái Đất |
1/3/1955 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
23/4/1955 Thứ bảy |
2/3/1955 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/4/1955 Chủ nhật |
3/3/1955 Ngày Ất Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi Tết Hàn Thực |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/4/1955 Thứ hai Ngày Sốt Rét Thế Giới |
4/3/1955 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/4/1955 Thứ ba |
5/3/1955 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/4/1955 Thứ tư |
6/3/1955 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
28/4/1955 Thứ năm |
7/3/1955 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/4/1955 Thứ sáu |
8/3/1955 Ngày Canh Thân Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
30/4/1955 Thứ bảy Ngày Thống Nhất Đất Nước |
9/3/1955 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |