Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1955 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1955

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1955, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1955: tra lịch dương tháng 8/1955 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1955 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1955 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1955 có ngày 31 không? Tháng 8/1955 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1955 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1955 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1955 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1955: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1955. Coi lịch âm dương 8 năm 1955 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1955 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1955 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1955 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1955: xem lịch âm tháng 8 năm 1955, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1955. Tra cứu lịch âm tháng 8/1955: coi lịch vạn niên tháng 8/1955 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1955

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14/6

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/7

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1955

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 24/8/1955 7/7/1955 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1955

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1955 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1955 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1955
Thứ hai
14/6/1955
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

2/8/1955
Thứ ba
15/6/1955
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/8/1955
Thứ tư
16/6/1955
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/8/1955
Thứ năm
17/6/1955
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

5/8/1955
Thứ sáu
18/6/1955
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/8/1955
Thứ bảy
19/6/1955
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/8/1955
Chủ nhật
20/6/1955
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/8/1955
Thứ hai
21/6/1955
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/8/1955
Thứ ba
22/6/1955
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

10/8/1955
Thứ tư
23/6/1955
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/8/1955
Thứ năm
24/6/1955
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

12/8/1955
Thứ sáu
25/6/1955
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/8/1955
Thứ bảy
26/6/1955
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/8/1955
Chủ nhật
27/6/1955
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/8/1955
Thứ hai
28/6/1955
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/8/1955
Thứ ba
29/6/1955
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/8/1955
Thứ tư
30/6/1955
Ngày Canh Tuất
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

18/8/1955
Thứ năm
1/7/1955
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/8/1955
Thứ sáu
2/7/1955
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/8/1955
Thứ bảy
3/7/1955
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/8/1955
Chủ nhật
4/7/1955
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/8/1955
Thứ hai
5/7/1955
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/8/1955
Thứ ba
6/7/1955
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/8/1955
Thứ tư
7/7/1955
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Ngày Lễ Thất tịch

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/8/1955
Thứ năm
8/7/1955
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/8/1955
Thứ sáu
9/7/1955
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/8/1955
Thứ bảy
10/7/1955
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/8/1955
Chủ nhật
11/7/1955
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/8/1955
Thứ hai
12/7/1955
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

30/8/1955
Thứ ba
13/7/1955
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

31/8/1955
Thứ tư
14/7/1955
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1955

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1955

Cập nhật: 02/11/2024 21:01