Tháng 12 âm năm 1955 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1955 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1955: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1955 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1955 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1955 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1955 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1955
Lịch tháng 12/1955 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1955 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1955 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 4/2/1956 | 23/12/1955 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1955 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1955 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1955 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1955 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
13/1/1956 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1955 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
14/1/1956 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1955 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
15/1/1956 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1955 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
16/1/1956 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1955 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
17/1/1956 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1955 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
18/1/1956 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1955 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
19/1/1956 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1955 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
20/1/1956 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1955 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
21/1/1956 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1955 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
22/1/1956 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1955 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
23/1/1956 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1955 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
24/1/1956 Thứ ba Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1955 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
25/1/1956 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1955 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
26/1/1956 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1955 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
27/1/1956 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1955 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
28/1/1956 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1955 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
29/1/1956 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1955 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
30/1/1956 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1955 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
31/1/1956 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1955 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
1/2/1956 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1955 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
2/2/1956 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1955 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
3/2/1956 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1955 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi Tết Ông Công Ông Táo |
4/2/1956 Thứ bảy Ngày Ung Thư Thế Giới |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1955 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
5/2/1956 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1955 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
6/2/1956 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1955 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
7/2/1956 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1955 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
8/2/1956 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1955 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
9/2/1956 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1955 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
10/2/1956 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/1955 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Mùi |
11/2/1956 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |