Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1955

Lịch âm 1955, xem lịch âm dương năm 1955 Ất Mùi

Lịch âm 1955 - Năm Ất Mùi âm lịch kéo dài từ ngày 24/1/1955 đến ngày 11/2/1956 dương lịch. Tuổi Ất Mùi với thiên can là "Ất" và địa chi là "Mùi", thuộc mệnh Kim (mạng) trong Ngũ Hành.

Thông tin âm lịch Năm 1955
Thiên Can Địa Chi Năm 1955 Ất Mùi
Ngày bắt đầu năm 1955 âm lịch 24/1/1955 dương lịch
Ngày kết thúc năm 1955 âm lịch 11/2/1956 dương lịch
Thiên Can Ất
Địa chi Mùi
Sinh năm 1955 âm lịch là tuổi con gì? Tuổi Con Dê
Tuổi Ất Mùi sinh năm 1955 mệnh gì? Mệnh Kim (mạng)

Lịch âm năm 1955

Lịch âm tháng 1 năm 1955: Tháng thiếu
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

31

9

1/2

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 1955 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ hai, 24/1/1955 1/1/1955 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 25/1/1955 2/1/1955 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 26/1/1955 3/1/1955 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 27/1/1955 4/1/1955 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 28/1/1955 5/1/1955 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 29/1/1955 6/1/1955 Khai Hội Chùa Hương
Thứ tư, 2/2/1955 10/1/1955 Ngày Vía Thần Tài
Thứ sáu, 4/2/1955 12/1/1955 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ bảy, 5/2/1955 13/1/1955 Hội Lim Bắc Ninh
Chủ nhật, 6/2/1955 14/1/1955 Tết Nguyên Tiêu
Thứ hai, 7/2/1955 15/1/1955 Tết Nguyên Tiêu
Lịch âm tháng 2 năm 1955: Tháng đủ
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

1/3

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Lịch âm tháng 3 năm 1955: Tháng thiếu
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

31

9

1/4

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 1955 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ bảy, 26/3/1955 3/3/1955 Tết Hàn Thực
Thứ bảy, 2/4/1955 10/3/1955 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle
Lịch âm tháng 3 nhuận năm 1955: Tháng đủ
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/5

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3-nhuan năm 1955 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Chủ nhật, 24/4/1955 3/3/1955 Tết Hàn Thực
Chủ nhật, 1/5/1955 10/3/1955 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle
Lịch âm tháng 4 năm 1955: Tháng thiếu
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

31

11

1/6

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Lịch âm tháng 5 năm 1955: Tháng thiếu
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

1/7

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 5 năm 1955 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ sáu, 24/6/1955 5/5/1955 Tết Đoan Ngọ
Lịch âm tháng 6 năm 1955: Tháng đủ
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14

1/8

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Lịch âm tháng 7 năm 1955: Tháng thiếu
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

31

15

1/9

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 7 năm 1955 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ tư, 24/8/1955 7/7/1955 Ngày Lễ Thất tịch
Thứ năm, 1/9/1955 15/7/1955 Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan
Lịch âm tháng 8 năm 1955: Tháng đủ
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

1/10

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 năm 1955 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ sáu, 30/9/1955 15/8/1955 Ngày Tết Trung thu
Lịch âm tháng 9 năm 1955: Tháng thiếu
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

31

17

1/11

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Lịch âm tháng 10 năm 1955: Tháng đủ
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/12

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Lịch âm tháng 11 năm 1955: Tháng đủ
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

31

19

1/1/1956

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Lịch âm tháng 12 năm 1955: Tháng đủ
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

31

20

1/2

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1955 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ bảy, 4/2/1956 23/12/1955 Tết Ông Công Ông Táo
Cập nhật: 05/11/2024 04:27