Tháng 11 âm năm 1955 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1955 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1955: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1955 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1955 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1955 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1955 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1955
Lịch tháng 11/1955 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1955 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1955 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1955 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1955 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1955 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
14/12/1955 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1955 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
15/12/1955 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1955 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
16/12/1955 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1955 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
17/12/1955 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1955 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
18/12/1955 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1955 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
19/12/1955 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1955 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
20/12/1955 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1955 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
21/12/1955 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1955 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
22/12/1955 Thứ năm Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1955 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
23/12/1955 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1955 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
24/12/1955 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1955 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
25/12/1955 Chủ nhật Ngày Lễ Giáng Sinh |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1955 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
26/12/1955 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1955 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
27/12/1955 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1955 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
28/12/1955 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1955 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
29/12/1955 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1955 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
30/12/1955 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1955 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
31/12/1955 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1955 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
1/1/1956 Chủ nhật Tết Dương Lịch |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1955 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
2/1/1956 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1955 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
3/1/1956 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1955 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
4/1/1956 Thứ tư Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1955 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
5/1/1956 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1955 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
6/1/1956 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1955 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
7/1/1956 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1955 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
8/1/1956 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1955 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
9/1/1956 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1955 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
10/1/1956 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1955 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
11/1/1956 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/1955 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
12/1/1956 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |