Tháng 2 âm năm 1955 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 2 năm 1955 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 2 âm lịch năm 1955: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 2/1955 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 2 năm 1955 chuẩn xác. Lịch tháng 2/1955 âm lịch: Trong tháng 2 âm lịch năm 1955 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 2 âm lịch năm 1955
Lịch tháng 2/1955 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1955 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 2/1955 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 âm năm 1955 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1955 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1955 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
22/2/1955 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/2/1955 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
23/2/1955 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/2/1955 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
24/2/1955 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/2/1955 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
25/2/1955 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/2/1955 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
26/2/1955 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/2/1955 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
27/2/1955 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/2/1955 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
28/2/1955 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/2/1955 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
1/3/1955 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/2/1955 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
2/3/1955 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/2/1955 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
3/3/1955 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/2/1955 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
4/3/1955 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/2/1955 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
5/3/1955 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/2/1955 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
6/3/1955 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/2/1955 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
7/3/1955 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/2/1955 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
8/3/1955 Thứ ba Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/2/1955 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
9/3/1955 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/2/1955 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
10/3/1955 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/2/1955 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
11/3/1955 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/2/1955 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
12/3/1955 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/2/1955 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
13/3/1955 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/2/1955 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
14/3/1955 Thứ hai Ngày Valentine Trắng |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/2/1955 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
15/3/1955 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/2/1955 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
16/3/1955 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/2/1955 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
17/3/1955 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/2/1955 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
18/3/1955 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/2/1955 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
19/3/1955 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/2/1955 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
20/3/1955 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/2/1955 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
21/3/1955 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/2/1955 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
22/3/1955 Thứ ba Ngày Nước Thế giới |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/2/1955 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
23/3/1955 Thứ tư Ngày Khí tượng Thế giới |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |