Tháng 10 âm năm 1955 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1955 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1955: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1955 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1955 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1955 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1955 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1955
Lịch tháng 10/1955 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1955 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1955 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1955 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1955 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1955 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
14/11/1955 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1955 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
15/11/1955 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1955 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
16/11/1955 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1955 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
17/11/1955 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1955 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
18/11/1955 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1955 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
19/11/1955 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1955 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
20/11/1955 Chủ nhật Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1955 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
21/11/1955 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1955 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
22/11/1955 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1955 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
23/11/1955 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1955 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
24/11/1955 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1955 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
25/11/1955 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1955 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
26/11/1955 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1955 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
27/11/1955 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1955 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
28/11/1955 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1955 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
29/11/1955 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1955 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
30/11/1955 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1955 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
1/12/1955 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1955 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
2/12/1955 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1955 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
3/12/1955 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1955 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
4/12/1955 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1955 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
5/12/1955 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1955 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
6/12/1955 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1955 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
7/12/1955 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1955 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
8/12/1955 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1955 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
9/12/1955 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1955 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
10/12/1955 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1955 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
11/12/1955 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1955 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
12/12/1955 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/1955 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mùi |
13/12/1955 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |