Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2004: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/2004 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-2004, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/2004. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 2004 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 2004: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/2004 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 2004 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 2004
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/2004 Thứ tư |
17/7/2004 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/9/2004 Thứ năm Ngày Quốc khánh |
18/7/2004 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/9/2004 Thứ sáu |
19/7/2004 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/9/2004 Thứ bảy |
20/7/2004 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/9/2004 Chủ nhật Ngày Khai Giảng |
21/7/2004 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/9/2004 Thứ hai |
22/7/2004 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/9/2004 Thứ ba |
23/7/2004 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/9/2004 Thứ tư |
24/7/2004 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/9/2004 Thứ năm |
25/7/2004 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/9/2004 Thứ sáu |
26/7/2004 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/9/2004 Thứ bảy |
27/7/2004 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/9/2004 Chủ nhật |
28/7/2004 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/9/2004 Thứ hai |
29/7/2004 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/9/2004 Thứ ba |
1/8/2004 Ngày Bính Thân Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/9/2004 Thứ tư |
2/8/2004 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/9/2004 Thứ năm |
3/8/2004 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/9/2004 Thứ sáu |
4/8/2004 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/9/2004 Thứ bảy |
5/8/2004 Ngày Canh Tý Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/9/2004 Chủ nhật |
6/8/2004 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
20/9/2004 Thứ hai |
7/8/2004 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
21/9/2004 Thứ ba |
8/8/2004 Ngày Quý Mão Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/9/2004 Thứ tư |
9/8/2004 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/9/2004 Thứ năm |
10/8/2004 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/9/2004 Thứ sáu |
11/8/2004 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/9/2004 Thứ bảy |
12/8/2004 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/9/2004 Chủ nhật |
13/8/2004 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/9/2004 Thứ hai |
14/8/2004 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
28/9/2004 Thứ ba |
15/8/2004 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thân Ngày Tết Trung thu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
29/9/2004 Thứ tư |
16/8/2004 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
30/9/2004 Thứ năm |
17/8/2004 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Dậu Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
17/7 |
18 |
19 |
20 |
21 |
||
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: