Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2002: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/2002 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-2002, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/2002. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 2002 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 2002: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/2002 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 2002 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 2002
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/2002 Thứ sáu |
20/12/2001 Ngày Canh Tý Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
2/2/2002 Thứ bảy |
21/12/2001 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
3/2/2002 Chủ nhật |
22/12/2001 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
4/2/2002 Thứ hai Ngày Ung Thư Thế Giới |
23/12/2001 Ngày Quý Mão Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ Tết Ông Công Ông Táo |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
5/2/2002 Thứ ba |
24/12/2001 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
6/2/2002 Thứ tư |
25/12/2001 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/2/2002 Thứ năm |
26/12/2001 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
8/2/2002 Thứ sáu |
27/12/2001 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
9/2/2002 Thứ bảy |
28/12/2001 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
10/2/2002 Chủ nhật |
29/12/2001 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
11/2/2002 Thứ hai |
30/12/2001 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
12/2/2002 Thứ ba |
1/1/2002 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
13/2/2002 Thứ tư Ngày Phát Thanh Thế Giới |
2/1/2002 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
14/2/2002 Thứ năm Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
3/1/2002 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
15/2/2002 Thứ sáu |
4/1/2002 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
16/2/2002 Thứ bảy |
5/1/2002 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
17/2/2002 Chủ nhật |
6/1/2002 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ Khai Hội Chùa Hương |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
18/2/2002 Thứ hai |
7/1/2002 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/2/2002 Thứ ba |
8/1/2002 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/2/2002 Thứ tư |
9/1/2002 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/2/2002 Thứ năm |
10/1/2002 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ Ngày Vía Thần Tài |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/2/2002 Thứ sáu |
11/1/2002 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/2/2002 Thứ bảy |
12/1/2002 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/2/2002 Chủ nhật |
13/1/2002 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ Hội Lim Bắc Ninh |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/2/2002 Thứ hai |
14/1/2002 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ Tết Nguyên Tiêu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/2/2002 Thứ ba |
15/1/2002 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ Tết Nguyên Tiêu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/2/2002 Thứ tư |
16/1/2002 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/2/2002 Thứ năm |
17/1/2002 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
20/12 |
21 |
22 |
||||
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/1/2002 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: