Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2001 » Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2001

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2001: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2001: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/2001 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-2001, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/2001. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 2001 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 2001: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/2001 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 2001 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 2001

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/2001
Thứ bảy
14/7/2001
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Thân
Năm Tân Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/9/2001
Chủ nhật

Ngày Quốc khánh
15/7/2001
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Tân Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/9/2001
Thứ hai
16/7/2001
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/9/2001
Thứ ba
17/7/2001
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/9/2001
Thứ tư

Ngày Khai Giảng
18/7/2001
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/9/2001
Thứ năm
19/7/2001
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Thân
Năm Tân Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/9/2001
Thứ sáu
20/7/2001
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/9/2001
Thứ bảy
21/7/2001
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Tân Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/9/2001
Chủ nhật
22/7/2001
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/9/2001
Thứ hai
23/7/2001
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Thân
Năm Tân Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/9/2001
Thứ ba
24/7/2001
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/9/2001
Thứ tư
25/7/2001
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Thân
Năm Tân Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/9/2001
Thứ năm
26/7/2001
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Thân
Năm Tân Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/9/2001
Thứ sáu
27/7/2001
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Tân Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/9/2001
Thứ bảy
28/7/2001
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/9/2001
Chủ nhật
29/7/2001
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/9/2001
Thứ hai
1/8/2001
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/9/2001
Thứ ba
2/8/2001
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/9/2001
Thứ tư
3/8/2001
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/9/2001
Thứ năm
4/8/2001
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/9/2001
Thứ sáu
5/8/2001
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/9/2001
Thứ bảy
6/8/2001
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/9/2001
Chủ nhật
7/8/2001
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/9/2001
Thứ hai
8/8/2001
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/9/2001
Thứ ba
9/8/2001
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/9/2001
Thứ tư
10/8/2001
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/9/2001
Thứ năm
11/8/2001
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/9/2001
Thứ sáu
12/8/2001
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/9/2001
Thứ bảy
13/8/2001
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/9/2001
Chủ nhật
14/8/2001
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2001
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14/7

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

1/8

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 10/11/2024 09:02