Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1998: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1998 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1998, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1998. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1998 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1998: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1998 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1998 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1998
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1998 Chủ nhật |
5/1/1998 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/2/1998 Thứ hai |
6/1/1998 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần Khai Hội Chùa Hương |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/2/1998 Thứ ba |
7/1/1998 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/2/1998 Thứ tư Ngày Ung Thư Thế Giới |
8/1/1998 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/2/1998 Thứ năm |
9/1/1998 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/2/1998 Thứ sáu |
10/1/1998 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần Ngày Vía Thần Tài |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/2/1998 Thứ bảy |
11/1/1998 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/2/1998 Chủ nhật |
12/1/1998 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/2/1998 Thứ hai |
13/1/1998 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần Hội Lim Bắc Ninh |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/2/1998 Thứ ba |
14/1/1998 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần Tết Nguyên Tiêu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/2/1998 Thứ tư |
15/1/1998 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần Tết Nguyên Tiêu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/2/1998 Thứ năm |
16/1/1998 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/2/1998 Thứ sáu Ngày Phát Thanh Thế Giới |
17/1/1998 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/2/1998 Thứ bảy Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
18/1/1998 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/2/1998 Chủ nhật |
19/1/1998 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/2/1998 Thứ hai |
20/1/1998 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/2/1998 Thứ ba |
21/1/1998 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/2/1998 Thứ tư |
22/1/1998 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/2/1998 Thứ năm |
23/1/1998 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/2/1998 Thứ sáu |
24/1/1998 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/2/1998 Thứ bảy |
25/1/1998 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/2/1998 Chủ nhật |
26/1/1998 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/2/1998 Thứ hai |
27/1/1998 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/2/1998 Thứ ba |
28/1/1998 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/2/1998 Thứ tư |
29/1/1998 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/2/1998 Thứ năm |
30/1/1998 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Dần Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/2/1998 Thứ sáu |
1/2/1998 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
28/2/1998 Thứ bảy |
2/2/1998 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Mão Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
5/1 |
||||||
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: