Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1975: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 7/1975 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 7-1975, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 7/1975. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 7 năm 1975 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 7 năm 1975: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 7/1975 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 7 năm 1975 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 1975
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1975 Thứ ba |
22/5/1975 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
2/7/1975 Thứ tư |
23/5/1975 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
3/7/1975 Thứ năm |
24/5/1975 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
4/7/1975 Thứ sáu |
25/5/1975 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/7/1975 Thứ bảy |
26/5/1975 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/7/1975 Chủ nhật |
27/5/1975 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/7/1975 Thứ hai |
28/5/1975 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/7/1975 Thứ ba |
29/5/1975 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/7/1975 Thứ tư |
1/6/1975 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/7/1975 Thứ năm |
2/6/1975 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/7/1975 Thứ sáu |
3/6/1975 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/7/1975 Thứ bảy |
4/6/1975 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/7/1975 Chủ nhật |
5/6/1975 Ngày Canh Thân Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/7/1975 Thứ hai |
6/6/1975 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/7/1975 Thứ ba |
7/6/1975 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/7/1975 Thứ tư |
8/6/1975 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/7/1975 Thứ năm |
9/6/1975 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/7/1975 Thứ sáu |
10/6/1975 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/7/1975 Thứ bảy |
11/6/1975 Ngày Bính Dần Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/7/1975 Chủ nhật |
12/6/1975 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/7/1975 Thứ hai |
13/6/1975 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/7/1975 Thứ ba |
14/6/1975 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/7/1975 Thứ tư |
15/6/1975 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/7/1975 Thứ năm |
16/6/1975 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/7/1975 Thứ sáu |
17/6/1975 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
26/7/1975 Thứ bảy |
18/6/1975 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/7/1975 Chủ nhật |
19/6/1975 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/7/1975 Thứ hai |
20/6/1975 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/7/1975 Thứ ba |
21/6/1975 Ngày Bính Tý Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/7/1975 Thứ tư |
22/6/1975 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
31/7/1975 Thứ năm |
23/6/1975 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Mùi Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/5 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
|
28 |
29 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: