Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1968: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/1968 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-1968, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/1968. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 1968 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 1968: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/1968 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 1968 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 1968
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1968 Thứ hai Tết Dương Lịch |
2/12/1967 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/1/1968 Thứ ba |
3/12/1967 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/1/1968 Thứ tư |
4/12/1967 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/1/1968 Thứ năm Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
5/12/1967 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/1/1968 Thứ sáu |
6/12/1967 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/1/1968 Thứ bảy |
7/12/1967 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/1/1968 Chủ nhật |
8/12/1967 Ngày Bính Tý Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/1/1968 Thứ hai |
9/12/1967 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/1/1968 Thứ ba |
10/12/1967 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/1/1968 Thứ tư |
11/12/1967 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/1/1968 Thứ năm |
12/12/1967 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/1/1968 Thứ sáu |
13/12/1967 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/1/1968 Thứ bảy |
14/12/1967 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/1/1968 Chủ nhật |
15/12/1967 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/1/1968 Thứ hai |
16/12/1967 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/1/1968 Thứ ba |
17/12/1967 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
17/1/1968 Thứ tư |
18/12/1967 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/1/1968 Thứ năm |
19/12/1967 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/1/1968 Thứ sáu |
20/12/1967 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/1/1968 Thứ bảy |
21/12/1967 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/1/1968 Chủ nhật |
22/12/1967 Ngày Canh Dần Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
22/1/1968 Thứ hai |
23/12/1967 Ngày Tân Mão Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi Tết Ông Công Ông Táo |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/1/1968 Thứ ba |
24/12/1967 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/1/1968 Thứ tư Ngày Quốc Tế Giáo dục |
25/12/1967 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/1/1968 Thứ năm |
26/12/1967 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/1/1968 Thứ sáu |
27/12/1967 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/1/1968 Thứ bảy |
28/12/1967 Ngày Bính Thân Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/1/1968 Chủ nhật |
29/12/1967 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/1/1968 Thứ hai |
1/1/1968 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/1/1968 Thứ ba |
2/1/1968 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
31/1/1968 Thứ tư |
3/1/1968 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
2/12 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/1/1968 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: