Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1965: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/1965 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-1965, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/1965. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 1965 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 1965: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/1965 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 1965 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 1965
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1965 Thứ sáu Tết Dương Lịch |
29/11/1964 Ngày Ất Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
2/1/1965 Thứ bảy |
30/11/1964 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
3/1/1965 Chủ nhật |
1/12/1964 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
4/1/1965 Thứ hai Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
2/12/1964 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/1/1965 Thứ ba |
3/12/1964 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/1/1965 Thứ tư |
4/12/1964 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/1/1965 Thứ năm |
5/12/1964 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/1/1965 Thứ sáu |
6/12/1964 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
9/1/1965 Thứ bảy |
7/12/1964 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/1/1965 Chủ nhật |
8/12/1964 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/1/1965 Thứ hai |
9/12/1964 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
12/1/1965 Thứ ba |
10/12/1964 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/1/1965 Thứ tư |
11/12/1964 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/1/1965 Thứ năm |
12/12/1964 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/1/1965 Thứ sáu |
13/12/1964 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/1/1965 Thứ bảy |
14/12/1964 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
17/1/1965 Chủ nhật |
15/12/1964 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
18/1/1965 Thứ hai |
16/12/1964 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
19/1/1965 Thứ ba |
17/12/1964 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
20/1/1965 Thứ tư |
18/12/1964 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/1/1965 Thứ năm |
19/12/1964 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/1/1965 Thứ sáu |
20/12/1964 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/1/1965 Thứ bảy |
21/12/1964 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/1/1965 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Giáo dục |
22/12/1964 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
25/1/1965 Thứ hai |
23/12/1964 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn Tết Ông Công Ông Táo |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/1/1965 Thứ ba |
24/12/1964 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/1/1965 Thứ tư |
25/12/1964 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/1/1965 Thứ năm |
26/12/1964 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/1/1965 Thứ sáu |
27/12/1964 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/1/1965 Thứ bảy |
28/12/1964 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
31/1/1965 Chủ nhật |
29/12/1964 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
29/11 |
30 |
1/12 |
||||
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: