Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1959: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1959 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1959, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1959. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1959 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1959: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1959 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1959 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1959
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1959 Thứ tư Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối |
24/2/1959 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/4/1959 Thứ năm |
25/2/1959 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/4/1959 Thứ sáu |
26/2/1959 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/4/1959 Thứ bảy |
27/2/1959 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/4/1959 Chủ nhật |
28/2/1959 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/4/1959 Thứ hai |
29/2/1959 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/4/1959 Thứ ba Ngày Sức khỏe Thế giới |
30/2/1959 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/4/1959 Thứ tư |
1/3/1959 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/4/1959 Thứ năm |
2/3/1959 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/4/1959 Thứ sáu |
3/3/1959 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi Tết Hàn Thực |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/4/1959 Thứ bảy |
4/3/1959 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/4/1959 Chủ nhật |
5/3/1959 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/4/1959 Thứ hai |
6/3/1959 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/4/1959 Thứ ba |
7/3/1959 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/4/1959 Thứ tư |
8/3/1959 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/4/1959 Thứ năm |
9/3/1959 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
17/4/1959 Thứ sáu |
10/3/1959 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/4/1959 Thứ bảy |
11/3/1959 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/4/1959 Chủ nhật |
12/3/1959 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/4/1959 Thứ hai |
13/3/1959 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/4/1959 Thứ ba |
14/3/1959 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
22/4/1959 Thứ tư Ngày Trái Đất |
15/3/1959 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/4/1959 Thứ năm |
16/3/1959 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/4/1959 Thứ sáu |
17/3/1959 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
25/4/1959 Thứ bảy Ngày Sốt Rét Thế Giới |
18/3/1959 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/4/1959 Chủ nhật |
19/3/1959 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/4/1959 Thứ hai |
20/3/1959 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/4/1959 Thứ ba |
21/3/1959 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/4/1959 Thứ tư |
22/3/1959 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
30/4/1959 Thứ năm Ngày Thống Nhất Đất Nước |
23/3/1959 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/2 |
25 |
26 |
27 |
28 |
||
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: