Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2013 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 2013

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2013, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 2013: tra lịch dương tháng 10/2013 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 2013 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 2013 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 2013 có ngày 31 không? Tháng 10/2013 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 2013 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 2013 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 2013 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 2013: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/2013. Coi lịch âm dương 10 năm 2013 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2013 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2013 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 2013 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 2013: xem lịch âm tháng 10 năm 2013, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/2013. Tra cứu lịch âm tháng 10/2013: coi lịch vạn niên tháng 10/2013 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2013

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27/8

2

28

3

29

4

30

5

1/9

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

31

27

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 2013

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 10/10/2013 6/9/2013 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Chủ nhật, 20/10/2013 16/9/2013 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ năm, 31/10/2013 27/9/2013 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/2013

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2013 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 2013 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/2013
Thứ ba
27/8/2013
Ngày Canh Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

2/10/2013
Thứ tư
28/8/2013
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

3/10/2013
Thứ năm
29/8/2013
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

4/10/2013
Thứ sáu
30/8/2013
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

5/10/2013
Thứ bảy
1/9/2013
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

6/10/2013
Chủ nhật
2/9/2013
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

7/10/2013
Thứ hai
3/9/2013
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

8/10/2013
Thứ ba
4/9/2013
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

9/10/2013
Thứ tư
5/9/2013
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

10/10/2013
Thứ năm

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
6/9/2013
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

11/10/2013
Thứ sáu
7/9/2013
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

12/10/2013
Thứ bảy
8/9/2013
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

13/10/2013
Chủ nhật
9/9/2013
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

14/10/2013
Thứ hai
10/9/2013
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

15/10/2013
Thứ ba
11/9/2013
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

16/10/2013
Thứ tư
12/9/2013
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

17/10/2013
Thứ năm
13/9/2013
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

18/10/2013
Thứ sáu
14/9/2013
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

19/10/2013
Thứ bảy
15/9/2013
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

20/10/2013
Chủ nhật

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
16/9/2013
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

21/10/2013
Thứ hai
17/9/2013
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

22/10/2013
Thứ ba
18/9/2013
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

23/10/2013
Thứ tư
19/9/2013
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

24/10/2013
Thứ năm
20/9/2013
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

25/10/2013
Thứ sáu
21/9/2013
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

26/10/2013
Thứ bảy
22/9/2013
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

27/10/2013
Chủ nhật
23/9/2013
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

28/10/2013
Thứ hai
24/9/2013
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

29/10/2013
Thứ ba
25/9/2013
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

30/10/2013
Thứ tư
26/9/2013
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

31/10/2013
Thứ năm

Ngày Halloween
27/9/2013
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/2013

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2013

Cập nhật: 07/11/2024 00:02