Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2013 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 2013

Lịch vạn sự tháng 5 năm 2013, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 2013: tra lịch dương tháng 5/2013 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 2013 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 2013 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 2013 có ngày 31 không? Tháng 5/2013 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 2013 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 2013 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 2013 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 2013: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/2013. Coi lịch âm dương 5 năm 2013 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2013 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2013 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 2013 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 2013: xem lịch âm tháng 5 năm 2013, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/2013. Tra cứu lịch âm tháng 5/2013: coi lịch vạn niên tháng 5/2013 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 2013

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

22/3

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/4

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

31

22

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 2013

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 1/5/2013 22/3/2013 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ tư, 15/5/2013 6/4/2013 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/2013

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2013 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 2013 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/2013
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Lao Động
22/3/2013
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

2/5/2013
Thứ năm
23/3/2013
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/5/2013
Thứ sáu
24/3/2013
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/5/2013
Thứ bảy
25/3/2013
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

5/5/2013
Chủ nhật
26/3/2013
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/5/2013
Thứ hai
27/3/2013
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/5/2013
Thứ ba
28/3/2013
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/5/2013
Thứ tư
29/3/2013
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/5/2013
Thứ năm
30/3/2013
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

10/5/2013
Thứ sáu
1/4/2013
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/5/2013
Thứ bảy
2/4/2013
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/5/2013
Chủ nhật
3/4/2013
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/5/2013
Thứ hai
4/4/2013
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/5/2013
Thứ ba
5/4/2013
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/5/2013
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Gia Đình
6/4/2013
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/5/2013
Thứ năm
7/4/2013
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/5/2013
Thứ sáu
8/4/2013
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/5/2013
Thứ bảy
9/4/2013
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/5/2013
Chủ nhật
10/4/2013
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/5/2013
Thứ hai
11/4/2013
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/5/2013
Thứ ba
12/4/2013
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/5/2013
Thứ tư
13/4/2013
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/5/2013
Thứ năm
14/4/2013
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/5/2013
Thứ sáu
15/4/2013
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/5/2013
Thứ bảy
16/4/2013
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/5/2013
Chủ nhật
17/4/2013
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/5/2013
Thứ hai
18/4/2013
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/5/2013
Thứ ba
19/4/2013
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/5/2013
Thứ tư
20/4/2013
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

30/5/2013
Thứ năm
21/4/2013
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

31/5/2013
Thứ sáu
22/4/2013
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/2013

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2013

Cập nhật: 05/11/2024 16:32