Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 2013: tra lịch dương tháng 1/2013 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 2013 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 2013 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 2013 có ngày 31 không? Tháng 1/2013 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 2013 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 2013 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 2013 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 2013: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/2013. Coi lịch âm dương 1 năm 2013 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2013 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 2013 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 2013 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 2013: xem lịch âm tháng 1 năm 2013, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/2013. Tra cứu lịch âm tháng 1/2013: coi lịch vạn niên tháng 1/2013 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 1 năm 2013
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
20/11 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
|
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 2013
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 1/1/2013 | 20/11/2012 | Tết Dương Lịch | |
Thứ sáu, 4/1/2013 | 23/11/2012 | Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) | |
Thứ năm, 24/1/2013 | 13/12/2012 | Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Xem ngày tốt xấu tháng 1/2013
Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 2013 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 2013 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/2013 Thứ ba Tết Dương Lịch |
20/11/2012 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/1/2013 Thứ tư |
21/11/2012 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/1/2013 Thứ năm |
22/11/2012 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
4/1/2013 Thứ sáu Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
23/11/2012 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
5/1/2013 Thứ bảy |
24/11/2012 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
6/1/2013 Chủ nhật |
25/11/2012 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/1/2013 Thứ hai |
26/11/2012 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/1/2013 Thứ ba |
27/11/2012 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/1/2013 Thứ tư |
28/11/2012 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/1/2013 Thứ năm |
29/11/2012 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/1/2013 Thứ sáu |
30/11/2012 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/1/2013 Thứ bảy |
1/12/2012 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
13/1/2013 Chủ nhật |
2/12/2012 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/1/2013 Thứ hai |
3/12/2012 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/1/2013 Thứ ba |
4/12/2012 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/1/2013 Thứ tư |
5/12/2012 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/1/2013 Thứ năm |
6/12/2012 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
18/1/2013 Thứ sáu |
7/12/2012 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/1/2013 Thứ bảy |
8/12/2012 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
20/1/2013 Chủ nhật |
9/12/2012 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
21/1/2013 Thứ hai |
10/12/2012 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/1/2013 Thứ ba |
11/12/2012 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/1/2013 Thứ tư |
12/12/2012 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/1/2013 Thứ năm Ngày Quốc Tế Giáo dục |
13/12/2012 Ngày Canh Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/1/2013 Thứ sáu |
14/12/2012 Ngày Tân Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
26/1/2013 Thứ bảy |
15/12/2012 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
27/1/2013 Chủ nhật |
16/12/2012 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
28/1/2013 Thứ hai |
17/12/2012 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
29/1/2013 Thứ ba |
18/12/2012 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/1/2013 Thứ tư |
19/12/2012 Ngày Bính Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
31/1/2013 Thứ năm |
20/12/2012 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |