Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2013 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 2013

Lịch vạn sự tháng 12 năm 2013, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 2013: tra lịch dương tháng 12/2013 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 2013 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 2013 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 2013 có ngày 31 không? Tháng 12/2013 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 2013 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 2013 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 2013 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 2013: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/2013. Coi lịch âm dương 12 năm 2013 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2013 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2013 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 2013 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 2013: xem lịch âm tháng 12 năm 2013, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/2013. Tra cứu lịch âm tháng 12/2013: coi lịch vạn niên tháng 12/2013 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 2013

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

29/10

2

30

3

1/11

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 2013

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 22/12/2013 20/11/2013 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ tư, 25/12/2013 23/11/2013 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/2013

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2013 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 2013 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/2013
Chủ nhật
29/10/2013
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/12/2013
Thứ hai
30/10/2013
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/12/2013
Thứ ba
1/11/2013
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/12/2013
Thứ tư
2/11/2013
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/12/2013
Thứ năm
3/11/2013
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/12/2013
Thứ sáu
4/11/2013
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/12/2013
Thứ bảy
5/11/2013
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/12/2013
Chủ nhật
6/11/2013
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

9/12/2013
Thứ hai
7/11/2013
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

10/12/2013
Thứ ba
8/11/2013
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/12/2013
Thứ tư
9/11/2013
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/12/2013
Thứ năm
10/11/2013
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/12/2013
Thứ sáu
11/11/2013
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/12/2013
Thứ bảy
12/11/2013
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/12/2013
Chủ nhật
13/11/2013
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/12/2013
Thứ hai
14/11/2013
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

17/12/2013
Thứ ba
15/11/2013
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

18/12/2013
Thứ tư
16/11/2013
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

19/12/2013
Thứ năm
17/11/2013
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/12/2013
Thứ sáu
18/11/2013
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/12/2013
Thứ bảy
19/11/2013
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/12/2013
Chủ nhật

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
20/11/2013
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/12/2013
Thứ hai
21/11/2013
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/12/2013
Thứ ba
22/11/2013
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

25/12/2013
Thứ tư

Ngày Lễ Giáng Sinh
23/11/2013
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

26/12/2013
Thứ năm
24/11/2013
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

27/12/2013
Thứ sáu
25/11/2013
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

28/12/2013
Thứ bảy
26/11/2013
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

29/12/2013
Chủ nhật
27/11/2013
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

30/12/2013
Thứ hai
28/11/2013
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

31/12/2013
Thứ ba
29/11/2013
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/2013

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2013

Cập nhật: 07/11/2024 00:43