Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2013 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 2013

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2013, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 2013: tra lịch dương tháng 4/2013 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 2013 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 2013 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 2013 có ngày 30 không? Tháng 4/2013 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 2013 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 2013 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 2013 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 2013: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/2013. Coi lịch âm dương 4 năm 2013 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2013 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2013 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 2013 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 2013: xem lịch âm tháng 4 năm 2013, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/2013. Tra cứu lịch âm tháng 4/2013: coi lịch vạn niên tháng 4/2013 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2013

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

21/2

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

1/3

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 2013

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 7/4/2013 27/2/2013 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ hai, 22/4/2013 13/3/2013 Ngày Trái Đất
Thứ năm, 25/4/2013 16/3/2013 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ ba, 30/4/2013 21/3/2013 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 2013

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 12/4/2013 3/3/2013 Tết Hàn Thực
Thứ sáu, 19/4/2013 10/3/2013 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/2013

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2013 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 2013 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/2013
Thứ hai
21/2/2013
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

2/4/2013
Thứ ba
22/2/2013
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

3/4/2013
Thứ tư
23/2/2013
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

4/4/2013
Thứ năm
24/2/2013
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

5/4/2013
Thứ sáu
25/2/2013
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

6/4/2013
Thứ bảy
26/2/2013
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

7/4/2013
Chủ nhật

Ngày Sức khỏe Thế giới
27/2/2013
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

8/4/2013
Thứ hai
28/2/2013
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

9/4/2013
Thứ ba
29/2/2013
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

10/4/2013
Thứ tư
1/3/2013
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

11/4/2013
Thứ năm
2/3/2013
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

12/4/2013
Thứ sáu
3/3/2013
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Tết Hàn Thực

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

13/4/2013
Thứ bảy
4/3/2013
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

14/4/2013
Chủ nhật
5/3/2013
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

15/4/2013
Thứ hai
6/3/2013
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

16/4/2013
Thứ ba
7/3/2013
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

17/4/2013
Thứ tư
8/3/2013
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

18/4/2013
Thứ năm
9/3/2013
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

19/4/2013
Thứ sáu
10/3/2013
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

20/4/2013
Thứ bảy
11/3/2013
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

21/4/2013
Chủ nhật
12/3/2013
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

22/4/2013
Thứ hai

Ngày Trái Đất
13/3/2013
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

23/4/2013
Thứ ba
14/3/2013
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

24/4/2013
Thứ tư
15/3/2013
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

25/4/2013
Thứ năm

Ngày Sốt Rét Thế Giới
16/3/2013
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

26/4/2013
Thứ sáu
17/3/2013
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

27/4/2013
Thứ bảy
18/3/2013
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

28/4/2013
Chủ nhật
19/3/2013
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

29/4/2013
Thứ hai
20/3/2013
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

30/4/2013
Thứ ba

Ngày Thống Nhất Đất Nước
21/3/2013
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/2013

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2013

Cập nhật: 05/11/2024 10:58