Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2013 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 2013

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2013, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 2013: tra lịch dương tháng 8/2013 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 2013 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 2013 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 2013 có ngày 31 không? Tháng 8/2013 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 2013 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 2013 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 2013 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 2013: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/2013. Coi lịch âm dương 8 năm 2013 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2013 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2013 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 2013 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 2013: xem lịch âm tháng 8 năm 2013, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/2013. Tra cứu lịch âm tháng 8/2013: coi lịch vạn niên tháng 8/2013 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2013

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

25/6

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

1/7

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

31

25

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 2013

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 13/8/2013 7/7/2013 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/2013

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2013 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 2013 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/2013
Thứ năm
25/6/2013
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/8/2013
Thứ sáu
26/6/2013
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/8/2013
Thứ bảy
27/6/2013
Ngày Tân Sửu
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/8/2013
Chủ nhật
28/6/2013
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/8/2013
Thứ hai
29/6/2013
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/8/2013
Thứ ba
30/6/2013
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

7/8/2013
Thứ tư
1/7/2013
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/8/2013
Thứ năm
2/7/2013
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/8/2013
Thứ sáu
3/7/2013
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/8/2013
Thứ bảy
4/7/2013
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/8/2013
Chủ nhật
5/7/2013
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/8/2013
Thứ hai
6/7/2013
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/8/2013
Thứ ba
7/7/2013
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Ngày Lễ Thất tịch

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/8/2013
Thứ tư
8/7/2013
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/8/2013
Thứ năm
9/7/2013
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/8/2013
Thứ sáu
10/7/2013
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/8/2013
Thứ bảy
11/7/2013
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/8/2013
Chủ nhật
12/7/2013
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/8/2013
Thứ hai
13/7/2013
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/8/2013
Thứ ba
14/7/2013
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/8/2013
Thứ tư
15/7/2013
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/8/2013
Thứ năm
16/7/2013
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/8/2013
Thứ sáu
17/7/2013
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/8/2013
Thứ bảy
18/7/2013
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/8/2013
Chủ nhật
19/7/2013
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/8/2013
Thứ hai
20/7/2013
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/8/2013
Thứ ba
21/7/2013
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/8/2013
Thứ tư
22/7/2013
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/8/2013
Thứ năm
23/7/2013
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/8/2013
Thứ sáu
24/7/2013
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

31/8/2013
Thứ bảy
25/7/2013
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/2013

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2013

Cập nhật: 05/11/2024 16:38