Tháng 10 âm năm 2013 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 2013 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 2013: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/2013 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 2013 chuẩn xác. Lịch tháng 10/2013 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 2013 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 2013
Lịch tháng 10/2013 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2013 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/2013 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 2013 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2013 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2013 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
3/11/2013 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/2013 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
4/11/2013 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/2013 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
5/11/2013 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/2013 Ngày Bính Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
6/11/2013 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/2013 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
7/11/2013 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/2013 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
8/11/2013 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/2013 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
9/11/2013 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/2013 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
10/11/2013 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/2013 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
11/11/2013 Thứ hai Ngày Lễ Độc Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/2013 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
12/11/2013 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/2013 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
13/11/2013 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/2013 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
14/11/2013 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/2013 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
15/11/2013 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/2013 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
16/11/2013 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/2013 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
17/11/2013 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/2013 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
18/11/2013 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/2013 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
19/11/2013 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/2013 Ngày Canh Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
20/11/2013 Thứ tư Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/2013 Ngày Tân Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
21/11/2013 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/2013 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
22/11/2013 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/2013 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
23/11/2013 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/2013 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
24/11/2013 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/2013 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
25/11/2013 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/2013 Ngày Bính Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
26/11/2013 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/2013 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
27/11/2013 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/2013 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
28/11/2013 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/2013 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
29/11/2013 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/2013 Ngày Canh Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
30/11/2013 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/2013 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
1/12/2013 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/2013 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
2/12/2013 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |