Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2010 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 2010

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2010, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 2010: tra lịch dương tháng 7/2010 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 2010 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 2010 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 2010 có ngày 31 không? Tháng 7/2010 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 2010 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 2010 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 2010 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 2010: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/2010. Coi lịch âm dương 7 năm 2010 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2010 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2010 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 2010 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 2010: xem lịch âm tháng 7 năm 2010, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/2010. Tra cứu lịch âm tháng 7/2010: coi lịch vạn niên tháng 7/2010 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2010

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

20/5

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

1/6

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

31

20

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/2010

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2010 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 2010 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/2010
Thứ năm
20/5/2010
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

2/7/2010
Thứ sáu
21/5/2010
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

3/7/2010
Thứ bảy
22/5/2010
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

4/7/2010
Chủ nhật
23/5/2010
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

5/7/2010
Thứ hai
24/5/2010
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

6/7/2010
Thứ ba
25/5/2010
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

7/7/2010
Thứ tư
26/5/2010
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

8/7/2010
Thứ năm
27/5/2010
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

9/7/2010
Thứ sáu
28/5/2010
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

10/7/2010
Thứ bảy
29/5/2010
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

11/7/2010
Chủ nhật
30/5/2010
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

12/7/2010
Thứ hai
1/6/2010
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

13/7/2010
Thứ ba
2/6/2010
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/7/2010
Thứ tư
3/6/2010
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/7/2010
Thứ năm
4/6/2010
Ngày Bính Dần
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/7/2010
Thứ sáu
5/6/2010
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/7/2010
Thứ bảy
6/6/2010
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

18/7/2010
Chủ nhật
7/6/2010
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

19/7/2010
Thứ hai
8/6/2010
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

20/7/2010
Thứ ba
9/6/2010
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

21/7/2010
Thứ tư
10/6/2010
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

22/7/2010
Thứ năm
11/6/2010
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

23/7/2010
Thứ sáu
12/6/2010
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

24/7/2010
Thứ bảy
13/6/2010
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

25/7/2010
Chủ nhật
14/6/2010
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

26/7/2010
Thứ hai
15/6/2010
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

27/7/2010
Thứ ba
16/6/2010
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

28/7/2010
Thứ tư
17/6/2010
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

29/7/2010
Thứ năm
18/6/2010
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

30/7/2010
Thứ sáu
19/6/2010
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

31/7/2010
Thứ bảy
20/6/2010
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/2010

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2010

Cập nhật: 07/11/2024 04:04