Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2010 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 2010

Lịch vạn sự tháng 5 năm 2010, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 2010: tra lịch dương tháng 5/2010 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 2010 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 2010 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 2010 có ngày 31 không? Tháng 5/2010 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 2010 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 2010 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 2010 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 2010: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/2010. Coi lịch âm dương 5 năm 2010 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2010 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2010 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 2010 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 2010: xem lịch âm tháng 5 năm 2010, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/2010. Tra cứu lịch âm tháng 5/2010: coi lịch vạn niên tháng 5/2010 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 2010

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

18/3

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

1/4

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

31

18

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 2010

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 1/5/2010 18/3/2010 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ bảy, 15/5/2010 2/4/2010 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/2010

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2010 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 2010 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/2010
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Lao Động
18/3/2010
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/5/2010
Chủ nhật
19/3/2010
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/5/2010
Thứ hai
20/3/2010
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/5/2010
Thứ ba
21/3/2010
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/5/2010
Thứ tư
22/3/2010
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

6/5/2010
Thứ năm
23/3/2010
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/5/2010
Thứ sáu
24/3/2010
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/5/2010
Thứ bảy
25/3/2010
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/5/2010
Chủ nhật
26/3/2010
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/5/2010
Thứ hai
27/3/2010
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/5/2010
Thứ ba
28/3/2010
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/5/2010
Thứ tư
29/3/2010
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/5/2010
Thứ năm
30/3/2010
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

14/5/2010
Thứ sáu
1/4/2010
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/5/2010
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Gia Đình
2/4/2010
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/5/2010
Chủ nhật
3/4/2010
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/5/2010
Thứ hai
4/4/2010
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/5/2010
Thứ ba
5/4/2010
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/5/2010
Thứ tư
6/4/2010
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

20/5/2010
Thứ năm
7/4/2010
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

21/5/2010
Thứ sáu
8/4/2010
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

22/5/2010
Thứ bảy
9/4/2010
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

23/5/2010
Chủ nhật
10/4/2010
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

24/5/2010
Thứ hai
11/4/2010
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

25/5/2010
Thứ ba
12/4/2010
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

26/5/2010
Thứ tư
13/4/2010
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

27/5/2010
Thứ năm
14/4/2010
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

28/5/2010
Thứ sáu
15/4/2010
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

29/5/2010
Thứ bảy
16/4/2010
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

30/5/2010
Chủ nhật
17/4/2010
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

31/5/2010
Thứ hai
18/4/2010
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/2010

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2010

Cập nhật: 06/11/2024 23:28