Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2010 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 2010

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2010, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 2010: tra lịch dương tháng 4/2010 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 2010 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 2010 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 2010 có ngày 30 không? Tháng 4/2010 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 2010 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 2010 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 2010 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 2010: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/2010. Coi lịch âm dương 4 năm 2010 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2010 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2010 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 2010 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 2010: xem lịch âm tháng 4 năm 2010, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/2010. Tra cứu lịch âm tháng 4/2010: coi lịch vạn niên tháng 4/2010 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2010

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

17/2

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

1/3

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 2010

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 7/4/2010 23/2/2010 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ năm, 22/4/2010 9/3/2010 Ngày Trái Đất
Chủ nhật, 25/4/2010 12/3/2010 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ sáu, 30/4/2010 17/3/2010 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 2010

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 16/4/2010 3/3/2010 Tết Hàn Thực
Thứ sáu, 23/4/2010 10/3/2010 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/2010

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2010 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 2010 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/2010
Thứ năm
17/2/2010
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/4/2010
Thứ sáu
18/2/2010
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/4/2010
Thứ bảy
19/2/2010
Ngày Quý Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/4/2010
Chủ nhật
20/2/2010
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/4/2010
Thứ hai
21/2/2010
Ngày Ất Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/4/2010
Thứ ba
22/2/2010
Ngày Bính Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/4/2010
Thứ tư

Ngày Sức khỏe Thế giới
23/2/2010
Ngày Đinh Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/4/2010
Thứ năm
24/2/2010
Ngày Mậu Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/4/2010
Thứ sáu
25/2/2010
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/4/2010
Thứ bảy
26/2/2010
Ngày Canh Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/4/2010
Chủ nhật
27/2/2010
Ngày Tân Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/4/2010
Thứ hai
28/2/2010
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/4/2010
Thứ ba
29/2/2010
Ngày Quý Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/4/2010
Thứ tư
1/3/2010
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

15/4/2010
Thứ năm
2/3/2010
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

16/4/2010
Thứ sáu
3/3/2010
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Tết Hàn Thực

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

17/4/2010
Thứ bảy
4/3/2010
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

18/4/2010
Chủ nhật
5/3/2010
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

19/4/2010
Thứ hai
6/3/2010
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

20/4/2010
Thứ ba
7/3/2010
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

21/4/2010
Thứ tư
8/3/2010
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

22/4/2010
Thứ năm

Ngày Trái Đất
9/3/2010
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

23/4/2010
Thứ sáu
10/3/2010
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

24/4/2010
Thứ bảy
11/3/2010
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

25/4/2010
Chủ nhật

Ngày Sốt Rét Thế Giới
12/3/2010
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

26/4/2010
Thứ hai
13/3/2010
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

27/4/2010
Thứ ba
14/3/2010
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

28/4/2010
Thứ tư
15/3/2010
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

29/4/2010
Thứ năm
16/3/2010
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

30/4/2010
Thứ sáu

Ngày Thống Nhất Đất Nước
17/3/2010
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/2010

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2010

Cập nhật: 06/11/2024 03:42