Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 2010: tra lịch dương tháng 10/2010 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 2010 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 2010 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 2010 có ngày 31 không? Tháng 10/2010 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 2010 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 2010 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 2010 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 2010: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/2010. Coi lịch âm dương 10 năm 2010 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2010 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2010 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 2010 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 2010: xem lịch âm tháng 10 năm 2010, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/2010. Tra cứu lịch âm tháng 10/2010: coi lịch vạn niên tháng 10/2010 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 10 năm 2010
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/8 |
25 |
26 |
||||
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 2010
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 10/10/2010 | 3/9/2010 | Ngày Giải Phóng Thủ Đô | |
Thứ tư, 20/10/2010 | 13/9/2010 | Ngày Phụ Nữ Việt Nam | |
Chủ nhật, 31/10/2010 | 24/9/2010 | Ngày Halloween |
Xem ngày tốt xấu tháng 10/2010
Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2010 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 2010 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2010 Thứ sáu |
24/8/2010 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/10/2010 Thứ bảy |
25/8/2010 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/10/2010 Chủ nhật |
26/8/2010 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/10/2010 Thứ hai |
27/8/2010 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/10/2010 Thứ ba |
28/8/2010 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/10/2010 Thứ tư |
29/8/2010 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/10/2010 Thứ năm |
30/8/2010 Ngày Canh Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/10/2010 Thứ sáu |
1/9/2010 Ngày Tân Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/10/2010 Thứ bảy |
2/9/2010 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/10/2010 Chủ nhật Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
3/9/2010 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/10/2010 Thứ hai |
4/9/2010 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/10/2010 Thứ ba |
5/9/2010 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/10/2010 Thứ tư |
6/9/2010 Ngày Bính Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/10/2010 Thứ năm |
7/9/2010 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/10/2010 Thứ sáu |
8/9/2010 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/10/2010 Thứ bảy |
9/9/2010 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
17/10/2010 Chủ nhật |
10/9/2010 Ngày Canh Tý Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/10/2010 Thứ hai |
11/9/2010 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/10/2010 Thứ ba |
12/9/2010 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/10/2010 Thứ tư Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
13/9/2010 Ngày Quý Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/10/2010 Thứ năm |
14/9/2010 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
22/10/2010 Thứ sáu |
15/9/2010 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/10/2010 Thứ bảy |
16/9/2010 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/10/2010 Chủ nhật |
17/9/2010 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
25/10/2010 Thứ hai |
18/9/2010 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/10/2010 Thứ ba |
19/9/2010 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/10/2010 Thứ tư |
20/9/2010 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/10/2010 Thứ năm |
21/9/2010 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/10/2010 Thứ sáu |
22/9/2010 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
30/10/2010 Thứ bảy |
23/9/2010 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
31/10/2010 Chủ nhật Ngày Halloween |
24/9/2010 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |