Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2010 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 2010

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2010, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 2010: tra lịch dương tháng 9/2010 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 2010 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 2010 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 2010 có ngày 30 không? Tháng 9/2010 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 2010 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 2010 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 2010 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 2010: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/2010. Coi lịch âm dương 9 năm 2010 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2010 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2010 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 2010 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 2010: xem lịch âm tháng 9 năm 2010, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/2010. Tra cứu lịch âm tháng 9/2010: coi lịch vạn niên tháng 9/2010 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2010

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

23/7

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

1/8

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 2010

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 2/9/2010 24/7/2010 Ngày Quốc khánh check_circle
Chủ nhật, 5/9/2010 27/7/2010 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 2010

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 22/9/2010 15/8/2010 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/2010

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2010 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 2010 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/2010
Thứ tư
23/7/2010
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/9/2010
Thứ năm

Ngày Quốc khánh
24/7/2010
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/9/2010
Thứ sáu
25/7/2010
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/9/2010
Thứ bảy
26/7/2010
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/9/2010
Chủ nhật

Ngày Khai Giảng
27/7/2010
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/9/2010
Thứ hai
28/7/2010
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/9/2010
Thứ ba
29/7/2010
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Thân
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/9/2010
Thứ tư
1/8/2010
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

9/9/2010
Thứ năm
2/8/2010
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

10/9/2010
Thứ sáu
3/8/2010
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

11/9/2010
Thứ bảy
4/8/2010
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

12/9/2010
Chủ nhật
5/8/2010
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

13/9/2010
Thứ hai
6/8/2010
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

14/9/2010
Thứ ba
7/8/2010
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

15/9/2010
Thứ tư
8/8/2010
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

16/9/2010
Thứ năm
9/8/2010
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

17/9/2010
Thứ sáu
10/8/2010
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

18/9/2010
Thứ bảy
11/8/2010
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

19/9/2010
Chủ nhật
12/8/2010
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

20/9/2010
Thứ hai
13/8/2010
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

21/9/2010
Thứ ba
14/8/2010
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

22/9/2010
Thứ tư
15/8/2010
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Ngày Tết Trung thu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

23/9/2010
Thứ năm
16/8/2010
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

24/9/2010
Thứ sáu
17/8/2010
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/9/2010
Thứ bảy
18/8/2010
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/9/2010
Chủ nhật
19/8/2010
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/9/2010
Thứ hai
20/8/2010
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/9/2010
Thứ ba
21/8/2010
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

29/9/2010
Thứ tư
22/8/2010
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

30/9/2010
Thứ năm
23/8/2010
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/2010

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2010

Cập nhật: 05/11/2024 17:04