Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2010 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 2010

Lịch vạn sự tháng 6 năm 2010, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 2010: tra lịch dương tháng 6/2010 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 2010 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 2010 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 2010 có ngày 30 không? Tháng 6/2010 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 2010 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 2010 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 2010 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 2010: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/2010. Coi lịch âm dương 6 năm 2010 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2010 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 2010 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 2010 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 2010: xem lịch âm tháng 6 năm 2010, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/2010. Tra cứu lịch âm tháng 6/2010: coi lịch vạn niên tháng 6/2010 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 2010

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

19/4

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

1/5

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 2010

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 1/6/2010 19/4/2010 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Thứ bảy, 5/6/2010 23/4/2010 Ngày Môi trường Thế giới
Thứ hai, 28/6/2010 17/5/2010 Ngày Gia Đình Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 6/2010

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 2010 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 2010 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/2010
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
19/4/2010
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/6/2010
Thứ tư
20/4/2010
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/6/2010
Thứ năm
21/4/2010
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/6/2010
Thứ sáu
22/4/2010
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/6/2010
Thứ bảy

Ngày Môi trường Thế giới
23/4/2010
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/6/2010
Chủ nhật
24/4/2010
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/6/2010
Thứ hai
25/4/2010
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/6/2010
Thứ ba
26/4/2010
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/6/2010
Thứ tư
27/4/2010
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/6/2010
Thứ năm
28/4/2010
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/6/2010
Thứ sáu
29/4/2010
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/6/2010
Thứ bảy
1/5/2010
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

13/6/2010
Chủ nhật
2/5/2010
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

14/6/2010
Thứ hai
3/5/2010
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

15/6/2010
Thứ ba
4/5/2010
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

16/6/2010
Thứ tư
5/5/2010
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

17/6/2010
Thứ năm
6/5/2010
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

18/6/2010
Thứ sáu
7/5/2010
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

19/6/2010
Thứ bảy
8/5/2010
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

20/6/2010
Chủ nhật
9/5/2010
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/6/2010
Thứ hai
10/5/2010
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/6/2010
Thứ ba
11/5/2010
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/6/2010
Thứ tư
12/5/2010
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/6/2010
Thứ năm
13/5/2010
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/6/2010
Thứ sáu
14/5/2010
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

26/6/2010
Thứ bảy
15/5/2010
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

27/6/2010
Chủ nhật
16/5/2010
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

28/6/2010
Thứ hai

Ngày Gia Đình Việt Nam
17/5/2010
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

29/6/2010
Thứ ba
18/5/2010
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

30/6/2010
Thứ tư
19/5/2010
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/2010

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2010

Cập nhật: 07/11/2024 01:57