Tháng 7 âm năm 2010 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 7 năm 2010 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 7 âm lịch năm 2010: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 7/2010 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 7 năm 2010 chuẩn xác. Lịch tháng 7/2010 âm lịch: Trong tháng 7 âm lịch năm 2010 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 7 âm lịch năm 2010
Lịch tháng 7/2010 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 2010 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 7 năm 2010 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 16/8/2010 | 7/7/2010 | Ngày Lễ Thất tịch |
Xem ngày tốt xấu tháng 7/2010 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 âm năm 2010 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 2010 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/2010 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
10/8/2010 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/7/2010 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
11/8/2010 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/7/2010 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
12/8/2010 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/7/2010 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
13/8/2010 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/7/2010 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
14/8/2010 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/7/2010 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
15/8/2010 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/7/2010 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần Ngày Lễ Thất tịch |
16/8/2010 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/7/2010 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
17/8/2010 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/7/2010 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
18/8/2010 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/7/2010 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
19/8/2010 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/7/2010 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
20/8/2010 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/7/2010 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
21/8/2010 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/7/2010 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
22/8/2010 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/7/2010 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
23/8/2010 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/7/2010 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
24/8/2010 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/7/2010 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
25/8/2010 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/7/2010 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
26/8/2010 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/7/2010 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
27/8/2010 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/7/2010 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
28/8/2010 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/7/2010 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
29/8/2010 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/7/2010 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
30/8/2010 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/7/2010 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
31/8/2010 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/7/2010 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
1/9/2010 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/7/2010 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
2/9/2010 Thứ năm Ngày Quốc khánh |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/7/2010 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
3/9/2010 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/7/2010 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
4/9/2010 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/7/2010 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
5/9/2010 Chủ nhật Ngày Khai Giảng |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/7/2010 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
6/9/2010 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/7/2010 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Dần |
7/9/2010 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |