Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2006 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 2006 » Lịch vạn sự ngày 9 tháng 4 năm 2006

Lịch vạn sự ngày 9 tháng 4 năm 2006, xem ngày 9/4/2006

Dương lịch hôm nay là Chủ nhật, ngày 9 tháng 4 năm 2006. Âm lịch hôm nay là ngày Mậu Thìn tháng Nhâm Thìn năm 2006 âm lịch (năm Bính Tuất 2006). Xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp ngày 9/4/2006 để xuất hành và khai trương. Âm lịch ngày 9/4/2006 là ngày tốt hay xấu? Hôm nay (ngày 9/4/2006 dương lịch là ngày 12/3/2006 âm lịch) là Thanh long Hoàng Đạo (Là Ngày Tốt).

Xem lịch âm-lich van nien ngày 9 tháng 4 năm 2006 là ngày Mậu Thìn tháng Nhâm Thìn năm Bính Tuất. Coi lịch vạn niên xem ngày 9/4/2006: tra giờ hoàng đạo-giờ đẹp-giờ tốt trong ngày 9-4-2006. Xem ngày 9/4/2006 là thứ mấy trong tuần? Ngày 09/04/2006 là Chủ nhật.

Xem ngày tốt xấu 9/4: tra xem ngày 9/4/2006 là ngày tốt hay xấu theo Tử Vi Hoàng Đạo Lục Diệu? Đổi ngày âm sang ngày dương: ngày 12/3/2006 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch? Xem tiết khí hôm nay ngày 9 tháng 4 năm 2006 là tiết khí gì trong số 24 tiết khí trong năm 2006? Thời tiết ngày 09/04/6 thuộc mùa xuân-hạ-thu hay đông, nhiệt độ cỡ bao nhiêu và thời tiết nóng lạnh như thế nào? Tiết khí hôm nay ngày 9-04-2006 là Tiết Thanh minh.

Coi lịch vạn sự ngày 9 tháng 4 năm 2006: các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra trong ngày hôm nay 9/4/2006? Sinh ngày 9/4 là cung hoàng đạo gì? Người sinh vào ngày 09/04/2006 thuộc Cung Bạch Dương trong 12 cung hoàng đạo? Xem giờ đẹp-giờ tốt-giờ hoàng đạo trong ngày hôm nay 9 tháng 4 năm 2006 để làm các việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, khai trương và nhập trạch... Danh sách các giờ hoàng đạo-giờ tốt xuất hành của ngày 9.4.2006 theo Lý Thuần Phong. Hôm nay ngày 9-4-2006 là có phải là ngày tốt-ngày đẹp để xuất hành theo Lịch xuất hành của Khổng Minh?

Cập nhật: 08/11/2024 07:45

Lịch vạn niên-vạn sự ngày 9/4/2006

Lịch vạn sự ngày 9 tháng 4 năm 2006
Lịch âm ngày 9/4 Lịch dương ngày 9/4

Tháng 3 âm lịch năm 2006

12

Ngày Mậu Thìn - Tháng Nhâm Thìn - Năm Bính Tuất

Tử Vi Lục Diệu

Thanh long Hoàng Đạo

Khổng Minh Lục Diệu

Lưu Niên

Theo Thập Nhị Trực

Trực Kiến

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Bạch Hổ Túc

Lịch vạn niên tháng 4 năm 2006

9

Chủ nhật

Lịch tiết khí

Tiết Thanh minh

Cung hoàng đạo

Cung Bạch Dương

10% cuộc sống của bạn là do nhũng gì bạn tạo ra, còn 90% còn lại tùy thuộc vào cách bạn suy nghĩ và cảm nhận.

Lịch dương là ngày 9/4/2006

- Ngày dương lịch: 9-4-2006

Ngày 9 tháng 4 năm 2006 dương lịch

Ngày 9 tháng 4 năm 2006 là thứ mấy?

Ngày 9/4/2006 là Chủ nhật trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 9 tháng 4 năm 2006 dương là ngày bao nhiêu âm 2006?

Đổi ngày 9/4/2006 dương lịch là ngày 12/3/2006 âm lịch.

Tiết khí ngày 9/4/2006 là gì? Thời tiết ngày 9/4 như thế nào?

Tiết khí ngày 9/4/2006 là Tiết Thanh minh, là một trong 24 tiết khí trong năm 2006.

Sinh ngày 9/4 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 9/4 thuộc Cung Hoàng Đạo Bạch Dương.

Âm lịch là ngày 12/3/2006

- Ngày âm lịch: 12-3-2006

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Mậu Thìn tháng Nhâm Thìn năm Bính Tuất (tức ngày 12 tháng 3 năm 2006 âm lịch)

Ngày 12/3 âm lịch là ngày gì? Ngày 12/3/2006 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 12/3/2006 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 12/3/2006 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 12/3/2006 là ngày có địa chi là Thìn, vì vậy ngày 12/3/2006 là ngày con Rồng trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 12/3 âm là ngày bao nhiêu dương 2006?

Đổi ngày 12/3/2006 âm lịch là ngày 9/4/2006 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 9/4/2006, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 9/4/2006 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 9-4-2006 là ngày bao nhiêu âm lịch? 9/4/2006 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 9/4/2006 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 12-3-2006.

Giờ hoàng đạo ngày 9/4/2006

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 9/4? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 9/4/2006 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 9/4/2006: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 9/4/2006 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 9/4/2006 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 9/4/2006 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 9/4

3h-5hGiáp DầnTư Mệnh
7h-9hBính ThìnThanh Long
9h-11hĐinh TỵMinh Đường
15h-17hCanh ThânKim Quỹ
17h-19hTân DậuKim Đường
21h-23hQuý HợiNgọc Đường

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 9/4

23h-1hNhâm TýThiên Lao
1h-3hQuý SửuNguyên Vũ
5h-7hẤt MãoCâu Trần
11h-13hMậu NgọThiên Hình
13h-15hKỷ MùiChu Tước
19h-21hNhâm TuấtBạch Hổ

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 9/4 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 9/4/2006 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 9 4 2006 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 9/4/2006 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 9/4/2006 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 9/4/2006 là ngày Thanh long Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày ngày 9/4/2006 là Ngày Tốt.

Xem ngày tốt xấu ngày 9/4/2006 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 9/4/2006 là ngày Lưu Niên.

Ngày Lưu Niên: Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ...

Xem ngày tốt xấu ngày 9/4/2006 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Trực Kiến: Ngày có Trực Kiến là ngày đầu tiên trong 12 ngày trực. Đây được coi như một khởi đầu mới mẻ, sự nảy nở và sinh sôi. Ngày trực này vô cùng cát lợi cho các việc như: khai trương, nhậm chức, cưới hỏi, trồng cây, đền ơn đáp nghĩa. Xấu cho các việc động thổ, chôn cất, đào giếng, lợp nhà.

Xem ngày tốt xấu ngày 9/4/2006 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 9 tháng 4 năm 2006: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 9/4/2006 dương lịch (tức ngày 12/3/2006 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Thanh Long Tốt mọi việc (Sao Hoàng đạo)
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)
Trùng Tang

Ngày hôm nay 9/4/2006 dương lịch (tức ngày 12-3-2006 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày Mậu Thìn là: Canh Tuất, Bính Tuất

Tuổi xung với tháng Nhâm Thìn là: Bính Tuất, Giáp Tuât, Bính Dần

Tuổi xung với năm Bính Tuất là: Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 9/4/2006

Xem hướng xuất hành ngày 9/4

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam.

- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc.

- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Nam.

Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Lưu Niên
3h-5h
15h-17h
Xích Khẩu
5h-7h
17h-19h
Tiểu Cát
7h-9h
19h-21h
Tuyệt Lộ
9h-11h
21h-23h
Đại An
11h-13h
23h-1h
Tốc Hỷ

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2006

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

4/3

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

1/4

29

2

30

3

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 2006

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 7/4/2006 10/3/2006 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ bảy, 22/4/2006 25/3/2006 Ngày Trái Đất
Thứ ba, 25/4/2006 28/3/2006 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Chủ nhật, 30/4/2006 3/4/2006 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 2006

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 7/4/2006 10/3/2006 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle