Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1983: tra lịch dương tháng 12/1983 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1983 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1983 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1983 có ngày 31 không? Tháng 12/1983 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1983 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1983 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1983 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1983: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1983. Coi lịch âm dương 12 năm 1983 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1983 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1983 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1983 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1983: xem lịch âm tháng 12 năm 1983, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1983. Tra cứu lịch âm tháng 12/1983: coi lịch vạn niên tháng 12/1983 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 12 năm 1983
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/10 |
28 |
29 |
1/11 |
|||
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1983
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 22/12/1983 | 19/11/1983 | Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |
Chủ nhật, 25/12/1983 | 22/11/1983 | Ngày Lễ Giáng Sinh |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1983
Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1983 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1983 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1983 Thứ năm |
27/10/1983 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/12/1983 Thứ sáu |
28/10/1983 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/12/1983 Thứ bảy |
29/10/1983 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/12/1983 Chủ nhật |
1/11/1983 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/12/1983 Thứ hai |
2/11/1983 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/12/1983 Thứ ba |
3/11/1983 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/12/1983 Thứ tư |
4/11/1983 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/12/1983 Thứ năm |
5/11/1983 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/12/1983 Thứ sáu |
6/11/1983 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
10/12/1983 Thứ bảy |
7/11/1983 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
11/12/1983 Chủ nhật |
8/11/1983 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/12/1983 Thứ hai |
9/11/1983 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/12/1983 Thứ ba |
10/11/1983 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/12/1983 Thứ tư |
11/11/1983 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/12/1983 Thứ năm |
12/11/1983 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/12/1983 Thứ sáu |
13/11/1983 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/12/1983 Thứ bảy |
14/11/1983 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/12/1983 Chủ nhật |
15/11/1983 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/12/1983 Thứ hai |
16/11/1983 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/12/1983 Thứ ba |
17/11/1983 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/12/1983 Thứ tư |
18/11/1983 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/12/1983 Thứ năm Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
19/11/1983 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/12/1983 Thứ sáu |
20/11/1983 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/12/1983 Thứ bảy |
21/11/1983 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/12/1983 Chủ nhật Ngày Lễ Giáng Sinh |
22/11/1983 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/12/1983 Thứ hai |
23/11/1983 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/12/1983 Thứ ba |
24/11/1983 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/12/1983 Thứ tư |
25/11/1983 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/12/1983 Thứ năm |
26/11/1983 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/12/1983 Thứ sáu |
27/11/1983 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
31/12/1983 Thứ bảy |
28/11/1983 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |