Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1983 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1983

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1983, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1983: tra lịch dương tháng 5/1983 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1983 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1983 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1983 có ngày 31 không? Tháng 5/1983 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1983 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1983 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1983 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1983: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1983. Coi lịch âm dương 5 năm 1983 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1983 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1983 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1983 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1983: xem lịch âm tháng 5 năm 1983, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1983. Tra cứu lịch âm tháng 5/1983: coi lịch vạn niên tháng 5/1983 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1983

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

19/3

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

1/4

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

31

19

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1983

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 1/5/1983 19/3/1983 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Chủ nhật, 15/5/1983 3/4/1983 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1983

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1983 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1983 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1983
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Lao Động
19/3/1983
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

2/5/1983
Thứ hai
20/3/1983
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

3/5/1983
Thứ ba
21/3/1983
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

4/5/1983
Thứ tư
22/3/1983
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

5/5/1983
Thứ năm
23/3/1983
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

6/5/1983
Thứ sáu
24/3/1983
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

7/5/1983
Thứ bảy
25/3/1983
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/5/1983
Chủ nhật
26/3/1983
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

9/5/1983
Thứ hai
27/3/1983
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

10/5/1983
Thứ ba
28/3/1983
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

11/5/1983
Thứ tư
29/3/1983
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

12/5/1983
Thứ năm
30/3/1983
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

13/5/1983
Thứ sáu
1/4/1983
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/5/1983
Thứ bảy
2/4/1983
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/5/1983
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Gia Đình
3/4/1983
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/5/1983
Thứ hai
4/4/1983
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/5/1983
Thứ ba
5/4/1983
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/5/1983
Thứ tư
6/4/1983
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/5/1983
Thứ năm
7/4/1983
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/5/1983
Thứ sáu
8/4/1983
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/5/1983
Thứ bảy
9/4/1983
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/5/1983
Chủ nhật
10/4/1983
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/5/1983
Thứ hai
11/4/1983
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/5/1983
Thứ ba
12/4/1983
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/5/1983
Thứ tư
13/4/1983
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/5/1983
Thứ năm
14/4/1983
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/5/1983
Thứ sáu
15/4/1983
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/5/1983
Thứ bảy
16/4/1983
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/5/1983
Chủ nhật
17/4/1983
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/5/1983
Thứ hai
18/4/1983
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

31/5/1983
Thứ ba
19/4/1983
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1983

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1983

Cập nhật: 06/11/2024 23:39